Loading data. Please wait
Safety of houshold and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use (amendment 2:1990 to IEC 60335-2-6:1986, modified); amendment 2 to EN 60335-2-6
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-12-00
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use (amendment 2:1990 to IEC 60335-2-6:1986, modified); German version EN 60335-2-6/A2:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-6/A2*VDE 0700-6/A2 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2 : particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-806/A2*NF EN 60335-2-6/A2 |
Ngày phát hành | 1993-04-01 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use (amendment 2:1990 to IEC 335-2-6:1986, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/prAD |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:1997 + Corrigendum 1998, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2014, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 13.120. An toàn gia đình 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2002, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:1997 + Corrigendum 1998, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of houshold and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use (amendment 2:1990 to IEC 60335-2-6:1986, modified); amendment 2 to EN 60335-2-6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use (amendment 2:1990 to IEC 335-2-6:1986, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/prAD |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |