Loading data. Please wait

EN 60335-2-6

Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use

Số trang:
Ngày phát hành: 1990-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60335-2-6
Tên tiêu chuẩn
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use
Ngày phát hành
1990-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C73-806*NF EN 60335-2-6 (1991-07-01), IDT
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2 : particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use
Số hiệu tiêu chuẩn NF C73-806*NF EN 60335-2-6
Ngày phát hành 1991-07-01
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0700-6 (1992-06), IDT * DIN VDE 0700-6/A16 (1991-12), MOD * BS EN 60335-2-6 (1991-08-30), IDT * IEC 60335-2-6 (1986), MOD * SN EN 60335-2-6 (1990), IDT * OEVE HG/EN 60335-2-6/1990 (1991-06-05), IDT * SS-EN 60335-2-6 (1991-06-05), IDT * SS-EN 60335-2-6 (1993-11-30), IDT * UNE-EN 60335-2-6 (1993-12-29), IDT * STN EN 60335-2-6 (1993-10-01), IDT * DS/EN 60335-2-6+Cor.+A2,3 (1996-03-11), IDT * DS/EN 60335-2-6+Cor.+A2,3 (1996-03-11), MOD * NEN-EN 60335-2-6:1994 en;fr (1994-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 60335-2-6/prAB (1990-10)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use (IEC 60335-2-6:1986 + amendment 1:1988, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/prAB
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/prAC (1990-10)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use (IEC 60335-2-6:1986 + amendment 1:1988, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/prAC
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 275 S1 (1986-09) * HD 275 S1/A1 (1989-02)
Thay thế bằng
EN 60335-2-6 (1999-06)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:1997 + Corrigendum 1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60335-2-6 (2015-04)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2014, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 13.120. An toàn gia đình
97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6 (2003-03)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6 (1999-06)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:1997 + Corrigendum 1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6 (1990-11)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/prAB (1990-10)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use (IEC 60335-2-6:1986 + amendment 1:1988, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/prAB
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/prAC (1990-10)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use (IEC 60335-2-6:1986 + amendment 1:1988, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/prAC
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 275 S1/A1 (1989-02) * HD 275 S1 (1986-09)
Từ khóa
Accessories * Bodies * Bottom * Classification * Combustion * Conduits * Connections * Control devices * Control systems * Cookers * Cooking appliances * Cooking tables * Definitions * Dielectric strength * Domestic * Domestic safety * Durability * Earth conductors * Earthing conductor terminations * Electric appliances * Electric cookers * Electric household appliances * Electric mains * Electric shock * Electric terminals * Electrical appliances * Electrical engineering * Fire bars * Fire resistance * Fire-resistant * Heating * Household equipment * Household use * Input current * Inscription * Instruments * Insulating resistance * Insulations * Interference suppression * Jars * Loading * Measurement * Measuring points * Mechanical safety * Moisture resistance * Motors * Operating temperatures * Operation * Ovens (cooking appliances) * Overload conditions * Overload protection * Power consumption * Protection * Protection devices * Radiation * Radiotelegraphy * Ratings * Reliability * Rust protection * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Screws (bolts) * Specification (approval) * Stability * Start * Strength of materials * Stress * Surfaces * Temperature * Temperature rise * Testing * Thermal stability * Toxicity * Tracking index * Weights * Junctions * Ground * Compounds * Cords * Permanency * Electric cables * Pipelines * Design * Joints * Soils * Voltage * Lines * Floors
Số trang