Loading data. Please wait
State system for standardization of Russian Federation. Standards. General requirements for structure, drafting, presentation, content and indication
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-00-00
System of standards on information, librarianship and publishing. Representation of dates and times. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 1. General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 2. Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 3. Intermediate measures of the precision of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-3 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 4. Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-4 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 5. Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-5 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 6. Use in practice of accuracy values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-6 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for standardization of the Russian Federation. Basic principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 1.0 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for standardization of the Russian Federation. Procedure for developing state standarts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 1.2 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for standardization of Russian Federation. Interstate standards. Rules of developing, application, renovation and cease application concerning Russian Federation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 1.8 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for standardization of Rissian Federation. Standardization and related activities. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 1.12 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Procedures of measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 8.563 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Requirements established for the quantity of prepackaged goods in packages of any kind during their manufacturing, packaging, selling or importing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 8.579 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Safety colours, safety signs and signal marking. Purpose and rules of application. General technical requirements and characteristics. Methods of tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 12.4.026 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Food products. Information for consumer. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51074 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-food products. Information for consumer. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51121 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggressive and other special media stability test methods for machines, instruments and other industrial products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51802 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety aspects. Guidelines for their inclusion in standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51898 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interstate system for standardization. Basic principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1.0 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interstate system for standardization. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1.1 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interstate system for standardization. Interstate standards, rules and recommendations on interstate standardization. Procedure for development, taking over application, renovation and cancellation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1.2 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interstate system for standardization. Interstate standards, rules and recommendations on interstate standardization. General requirements for structure, drafting, presentation, content and indication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1.5 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Letter designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.321 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System of standards on information, librarianship and publishing. Publications. Imprint | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7.4 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.40. Xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. State system of standard reference data. Basic statements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.310 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system of ensuring the uniformity of measurements. Units of physical quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.417 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.007 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Fire and explosion hazard of substances and materials. Nomenclature of indices and methods of their determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.044 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for standardization of the Russian Federation. General requirements for lay-out, formulation, presentation and contents of standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 1.5 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardization in the Russian Federation. National standards of the Russian Federation. Rules of structure, drafting, presentation and indication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 1.5 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardization in Russian Federation. National Standards. Rules of presentation and indication by development on the basis of application of the international standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 1.7 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardization in Russian Federation. National Standards. Rules of structure, drafting, presentation and indication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 1.5 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardization in the Russian Federation. National standards of the Russian Federation. Rules of structure, drafting, presentation and indication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 1.5 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for standardization of the Russian Federation. General requirements for lay-out, formulation, presentation and contents of standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 1.5 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for standardization of Russian Federation. Standards. General requirements for structure, drafting, presentation, content and indication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 1.5 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardization in the Russian Federation. National standards of the Russian Federation. Rules of presentation and indication by development on the basis of application of international standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 1.7 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |