Loading data. Please wait
Food products. Information for consumer. General requirements
Số trang: 55
Ngày phát hành: 1997-00-00
State system for standardization of Russian Federation. Procedure of production and service marking by accordance mark to state standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 1.9 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fish and fish products. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50380 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mark of conformity for mandatory certification. Form, dimensions and technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50460 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned foods. Juice products. Juices, nectars, juice beverages. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51398 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.160.20. Ðồ uống không rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bakery products. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51785 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16299 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Poultry-processing industry. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16367 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dairy industry. Production of unskimmed milk products. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17164 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.100.01. Sữa và sản phẩm sữa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technological processes in confectionary industry. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17481 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Package. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17527 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Production of meat products. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18158 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products of poultry meat. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18447 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tea manufacturing. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18478 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.140.10. Chè |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vegetable oils. Quality indices. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18848 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned fruits vegetables. Technological processes. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19477 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Processing of vegetable oils fats and fatty acids-hudrogenation. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19708 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liqueur-vodka industry. Basic concepts. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20001 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vegetable oils. Production. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21314 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buttermaking industry. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25509 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.260. Nhà máy và thiết bị công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products sugar industry. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26884 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cheesemaking industry. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27599 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.100.30. Pho mát |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fruit and vegetable products. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28322 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Brewing industry. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 29018 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meat products. Terms and definitions on organoleptical quality evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 29128 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned, preserved fish and other seaproducts. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 30054 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |