Loading data. Please wait

GOST R 51074

Food products. Information for consumer. General requirements

Số trang: 55
Ngày phát hành: 1997-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST R 51074
Tên tiêu chuẩn
Food products. Information for consumer. General requirements
Ngày phát hành
1997-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST R 1.9 (1995)
State system for standardization of Russian Federation. Procedure of production and service marking by accordance mark to state standards
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 1.9
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50380 (1992)
Fish and fish products. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50380
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50460 (1992)
Mark of conformity for mandatory certification. Form, dimensions and technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50460
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51398 (1999)
Canned foods. Juice products. Juices, nectars, juice beverages. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51398
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.160.20. Ðồ uống không rượu
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51785 (2001)
Bakery products. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51785
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16299 (1978)
Packaging. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16299
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16367 (1986)
Poultry-processing industry. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16367
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.120.20. Gia cầm và trứng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 17164 (1971)
Dairy industry. Production of unskimmed milk products. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 17164
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.100.01. Sữa và sản phẩm sữa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 17481 (1972)
Technological processes in confectionary industry. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 17481
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.180.10. Ðường và sản phẩm đường
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 17527 (1986)
Package. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 17527
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18158 (1972)
Production of meat products. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18158
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18447 (1991)
Products of poultry meat. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18447
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.120.20. Gia cầm và trứng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18478 (1985)
Tea manufacturing. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18478
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.140.10. Chè
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18848 (1973)
Vegetable oils. Quality indices. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18848
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19477 (1974)
Canned fruits vegetables. Technological processes. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19477
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19708 (1974)
Processing of vegetable oils fats and fatty acids-hudrogenation. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19708
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20001 (1974)
Liqueur-vodka industry. Basic concepts. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20001
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.160.10. Ðồ uống có rượu
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21314 (1975)
Vegetable oils. Production. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21314
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25509 (1982)
Buttermaking industry. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25509
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.260. Nhà máy và thiết bị công nghiệp thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26884 (1986)
Products sugar industry. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26884
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.180.10. Ðường và sản phẩm đường
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27599 (1988)
Cheesemaking industry. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27599
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.100.30. Pho mát
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 28322 (1989)
Fruit and vegetable products. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28322
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 29018 (1991)
Brewing industry. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 29018
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.160.10. Ðồ uống có rượu
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 29128 (1991)
Meat products. Terms and definitions on organoleptical quality evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 29128
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 30054 (1993)
Canned, preserved fish and other seaproducts. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 30054
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51652 (2000) * GOST 24583 (1981)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST R 51074 (1997)
Từ khóa
Consumers * Food products * Information
Số trang
55