Loading data. Please wait

GOST 27599

Cheesemaking industry. Terms and definitions

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1988-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 27599
Tên tiêu chuẩn
Cheesemaking industry. Terms and definitions
Ngày phát hành
1988-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 17164 (1971)
Dairy industry. Production of unskimmed milk products. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 17164
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.100.01. Sữa và sản phẩm sữa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25509 (1982)
Buttermaking industry. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25509
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.260. Nhà máy và thiết bị công nghiệp thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 27599 (1988)
Cheesemaking industry. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27599
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.100.30. Pho mát
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Số trang
11