Loading data. Please wait
Cheesemaking industry. Terms and definitions
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1988-00-00
Dairy industry. Production of unskimmed milk products. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17164 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.100.01. Sữa và sản phẩm sữa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buttermaking industry. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25509 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.260. Nhà máy và thiết bị công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cheesemaking industry. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27599 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.100.30. Pho mát |
Trạng thái | Có hiệu lực |