Loading data. Please wait

GOST 29018

Brewing industry. Terms and definitions

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1991-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 29018
Tên tiêu chuẩn
Brewing industry. Terms and definitions
Ngày phát hành
1991-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 27186 (1986)
Grain for supplies and delivery. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27186
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 29018 (1991)
Brewing industry. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 29018
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.160.10. Ðồ uống có rượu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agricultural products * Alcoholic beverages * Brewing industry * Definitions * Food products * Food technology * Light weight products * Terms * Vocabulary * Dates
Số trang
14