Loading data. Please wait
| Grain for supplies and delivery. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27186 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Brewing industry. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 29018 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |