Loading data. Please wait
Grain for supplies and delivery. Terms and definitions
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1986-00-00
Seed production process of crop plants. Basic notions. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20081 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.020.20. Trồng trọt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grain for supplies and delivery. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27186 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |