Loading data. Please wait

GOST 27186

Grain for supplies and delivery. Terms and definitions

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1986-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 27186
Tên tiêu chuẩn
Grain for supplies and delivery. Terms and definitions
Ngày phát hành
1986-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 20081 (1974)
Seed production process of crop plants. Basic notions. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20081
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.020.20. Trồng trọt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 27186 (1986)
Grain for supplies and delivery. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27186
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agricultural products * Cereals * Definitions * Delivery * Food industry * Food products * Food technology * Grains * Supplies * Terms * Vocabulary
Số trang
11