Loading data. Please wait

GOST 18478

Tea manufacturing. Terms and definitions

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1985-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 18478
Tên tiêu chuẩn
Tea manufacturing. Terms and definitions
Ngày phát hành
1985-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 18474 (1973)
Tea. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18474
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.140.10. Chè
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
GOST 18478 (1973)
Thay thế bằng
GOST 32593 (2013)
Lịch sử ban hành
GOST 18478 (1985)
Tea manufacturing. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18478
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.140.10. Chè
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 32593 (2013)
Từ khóa
Agricultural products * Definitions * Food industry * Food technology * Manufacturing * Stimulants * Tea * Terms * Vocabulary
Số trang
8