Loading data. Please wait
Fish and fish products. Terms and definitions
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1992-00-00
Fish, non-fish objects and products from them. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50380 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fish, non-fish objects and products from them. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50380 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fish and fish products. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50380 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |