Loading data. Please wait
Aggressive and other special media stability test methods for machines, instruments and other industrial products
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-00-00
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Kc: Sulphur dioxide test for contacts and connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-42*CEI 60068-2-42 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Kd: Hydrogen sulphide test for contacts and connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-43*CEI 60068-2-43 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion tests in artificial atmosphere at very low concentrations of polluting gas(es) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10062 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accelerated life and storable life tests methods in special aggresive and other special medias for technical products, matherial and sistems of matherials. General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51372 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for machines, instruments and other industrial products as to chemically active and other special media endurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51801 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Metallic and non-metallic inorganic coatings. General requirements for selection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.303 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Sodium sulphide 9-aqueous. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2053 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gases. Conditions for the determination of volume | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2939 |
Ngày phát hành | 1963-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Ammonium carbonate. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3770 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Disodium hydrogen phosphate dodecahydrate. Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4172 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Methods for preparation of accessory reagents and solutions used for analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4517 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Sulphanilic acid. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5821 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Soluble starch. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10163 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exposure factors. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26883 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environment stabilty test methods for machines, instruments and other industrial products. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 30630.0.0 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggressive and other special media stability test methods for machines, instruments and other industrial products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51802 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |