Loading data. Please wait
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 6. Use in practice of accuracy values
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-00-00
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 1. General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 2. Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 3. Intermediate measures of the precision of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-3 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 4. Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-4 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 5. Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-5 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical methods. Shewhart control charts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50779.42 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |