Loading data. Please wait

GOST 1.5

Interstate system for standardization. Interstate standards, rules and recommendations on interstate standardization. General requirements for structure, drafting, presentation, content and indication

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 1.5
Tên tiêu chuẩn
Interstate system for standardization. Interstate standards, rules and recommendations on interstate standardization. General requirements for structure, drafting, presentation, content and indication
Ngày phát hành
2001-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GOST R 1.5 (2002), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GOST R 12.4.026 (2001)
Occupational safety standards system. Safety colours, safety signs and signal marking. Purpose and rules of application. General technical requirements and characteristics. Methods of tests
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 12.4.026
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1.0 (1992)
Interstate system for standardization. Basic principles
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1.0
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1.1 (2002)
Interstate system for standardization. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1.1
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1.2 (1997)
Interstate system for standardization. Interstate standards, rules and recommendations on interstate standardization. Procedure for development, taking over application, renovation and cancellation
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1.2
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1.3 (2002)
Interstate system for standardization. Adoption rules and methods for international and regional standards as interstate standards
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1.3
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2.321 (1984)
Unified system for design documentation. Letter designations
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2.321
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2.601 (2006)
Unified system for design documentation. Exploitative documents
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2.601
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7.4 (1995)
System of standards on information, librarianship and publishing. Publications. Imprint
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7.4
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.40. Xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.310 (1990)
State system for ensuring the uniformity of measurements. State system of standard reference data. Basic statements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.310
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.007 (1976)
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.007
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.044 (1989)
Occupational safety standards system. Fire and explosion hazard of substances and materials. Nomenclature of indices and methods of their determination
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.044
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14192 (1996)
Marking of cargoes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
55.020. Bao gói nói chung
55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15150 (1969)
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15150
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 17527 (2003)
Package. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 17527
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19433 (1988)
Dangerous goods. Classification and marking
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19433
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 21 (1999) * GOST R 7.04 (2006) * GOST 8.417 (2002) * GOST 12.4.026 (1976) * GOST 21140 (1988)
Thay thế cho
GOST 1.5 (1993)
Interstate standardization procedures. General requirements for lay-out, formulation, presentation and contents of standards
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1.5
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 1.5 (1993)
Interstate standardization procedures. General requirements for lay-out, formulation, presentation and contents of standards
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1.5
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1.5 (2001)
Interstate system for standardization. Interstate standards, rules and recommendations on interstate standardization. General requirements for structure, drafting, presentation, content and indication
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1.5
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Content * Drafting * Indication * interstate standardization * interstate standards * presentation * recommendations * Requirements * Rules * Structure * Texture * Conditions
Số trang