Loading data. Please wait
Interstate system for standardization. Interstate standards, rules and recommendations on interstate standardization. General requirements for structure, drafting, presentation, content and indication
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-00-00
Occupational safety standards system. Safety colours, safety signs and signal marking. Purpose and rules of application. General technical requirements and characteristics. Methods of tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 12.4.026 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interstate system for standardization. Basic principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1.0 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interstate system for standardization. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1.1 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interstate system for standardization. Interstate standards, rules and recommendations on interstate standardization. Procedure for development, taking over application, renovation and cancellation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1.2 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interstate system for standardization. Adoption rules and methods for international and regional standards as interstate standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1.3 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Letter designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.321 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Exploitative documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.601 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System of standards on information, librarianship and publishing. Publications. Imprint | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7.4 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.40. Xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. State system of standard reference data. Basic statements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.310 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.007 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Fire and explosion hazard of substances and materials. Nomenclature of indices and methods of their determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.044 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of cargoes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14192 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 55.020. Bao gói nói chung 55.200. Máy đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Package. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17527 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dangerous goods. Classification and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19433 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interstate standardization procedures. General requirements for lay-out, formulation, presentation and contents of standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1.5 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interstate standardization procedures. General requirements for lay-out, formulation, presentation and contents of standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1.5 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interstate system for standardization. Interstate standards, rules and recommendations on interstate standardization. General requirements for structure, drafting, presentation, content and indication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1.5 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |