Loading data. Please wait
State system for standardization of Rissian Federation. Standardization and related activities. Terms and definitions
Số trang: 38
Ngày phát hành: 1999-00-00
The state system of testing products. Product test and quality inspection. General terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16504 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardization in the Russian Federation. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 1.12 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardization in the Russian Federation. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 1.12 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for standardization of Rissian Federation. Standardization and related activities. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 1.12 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |