Loading data. Please wait

prEN 13053

Ventilation for building - Air handling units - Ratings amd performance for units, components and sections

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2001-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13053
Tên tiêu chuẩn
Ventilation for building - Air handling units - Ratings amd performance for units, components and sections
Ngày phát hành
2001-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 305 (1997-01)
Heat exchangers - Definitions of performance of heat exchangers and the general test procedure for establishing performance of all heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 305
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 308 (1997-01)
Heat exchangers - Test procedures for establishing performance of air to air and flue gases heat recovery devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 308
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 779 (1993-07)
Particulate air filters for general ventilation; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 779
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1216 (1998-12)
Heat exchangers - Forced circulation air-cooling and air-heating coils - Test procedures for establishing the performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1216
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1751 (1998-10)
Ventilation for buildings - Air terminal devices - Aerodynamic testing of dampers and valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1751
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1886 (1998-05)
Ventilation for buildings - Air handling units - Mechanical performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1886
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (1995-04)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 12792 (1997-03)
Ventilation for buildings - Symbols and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn CR 12792
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13030 (1997-11)
Ventilation for buildings - Terminals - Performance testing of louvres subjected to simulated rain
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13030
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25136 (1993-11)
Acoustics; determination of sound power radiated into a duct by fans; in-duct method (ISO 5136:1990 and Technical Corrigendum 1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25136
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3741 (1999-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3741
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3744 (1995-09)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3744
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7235 (1995-05)
Acoustics - Measurement procedures for ducted silencers - Insertion loss, flow noise and total pressure loss (ISO 7235:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7235
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9614-1 (1995-04)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 1: Measurement at discrete points (ISO 9614-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9614-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9614-2 (1996-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning (ISO 9614-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9614-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9614-3 (2000-06)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 3: Precision method for measurement by scanning (ISO/DIS 9614-3:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9614-3
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3966 (1977-06)
Measurement of fluid flow in closed conduits - Velocity area method using Pitot static tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3966
Ngày phát hành 1977-06-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5168 (1978-07)
Measurement of fluid flow; Estimation of uncertainty of a flow-rate measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5168
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5801 (1997-06)
Industrial fans - Performance testing using standardized airways
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5801
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5167-1 (1991-12) * ISO 5221 (1984-01)
Thay thế cho
prEN 13053 (1997-11)
Ventilation for building - Air handling units - Ratings amd performance for components and sections
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13053
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13053 (2001-10)
Ventilation for buildings - Air handling units - Ratings amd performance for units, components and sections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13053
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13053+A1 (2011-07)
Ventilation for buildings - Air handling units - Rating and performance for units, components and sections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13053+A1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13053 (2006-08)
Ventilation for buildings - Air handling units - Rating and performance for units, components and sections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13053
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13053 (2001-10)
Ventilation for buildings - Air handling units - Ratings amd performance for units, components and sections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13053
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13053 (2001-04)
Ventilation for building - Air handling units - Ratings amd performance for units, components and sections
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13053
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13053 (1997-11)
Ventilation for building - Air handling units - Ratings amd performance for components and sections
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13053
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air conditioning * Air handling units * Air-conditioning equipment * Air-conditioning systems * Assemblies * Building ventilation * Buildings * Components * Definitions * Fitness for purpose * Power ratings * Ratings * Room air conditioning equipment * Service installations in buildings * Specification (approval) * Testing * Thermal environment systems * Ventilation
Số trang
36