Loading data. Please wait
prEN 13030Ventilation for buildings - Terminals - Performance testing of louvres subjected to simulated rain
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-11-00
| Ventilation for buildings - Symbols and terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CR 12792 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of liquid flow in closed conduits; weighing method (ISO 4185:1980) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24185 |
| Ngày phát hành | 1993-06-00 |
| Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Terminals - Performance testing of louvres subjected to simulated rain | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13030 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Terminals - Performance testing of louvres subjected to simulated rain | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13030 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Terminals - Performance testing of louvres subjected to simulated rain | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13030 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Terminals - Performance testing of louvres subjected to simulated rain | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13030 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |