Loading data. Please wait

DIN 18012

House service connections facilities - Pinciples for planning

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2008-05-00

Liên hệ
This standard is applicable for the determination of space requirements of house service connection facilities in building. It stipulates structural requirements for the construction of these facilities.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18012
Tên tiêu chuẩn
House service connections facilities - Pinciples for planning
Ngày phát hành
2008-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1986-3 (2004-11)
Drainage systems on private ground - Part 3: Specifications for service and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1986-3
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1986-100 Berichtigung 1 (2002-12)
Corrigenda to DIN 1986-100:2002-03
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1986-100 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-1 (1988-12)
Drinking water supply systems; general (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-2 (1988-12)
Drinking water supply systems; materials, components, appliances, design and installation (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-2 Beiblatt 1 (1988-12)
Codes of practice for drinking water installations (TRWI); survey of standards and other codes of practice about materials, components and apparatus; DVGW code of practice
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-2 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-3 (1988-12)
Drinking water supply systems; pipe sizing (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-3
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-3 Beiblatt 1 (1988-12)
Codes of practice for drinking water installations (TRWI); examples for calculation; DVGW code of practice
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-3 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-4 (1988-12)
Drinking water supply systems; drinking water protection and drinking water quality control (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-4
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-5 (1988-12)
Drinking water supply systems; pressure boosting and reduction (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-5
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-6 (2002-05)
Codes of practice for drinking water installations (TRWI) - Part 6: Fire fighting and fire protection installations; DVGW code of practice
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-6
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-7 (2004-12)
Turnbuckles made from steel tubes or round steel bars
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-7
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-8 (1988-12)
Drinking water supply systems; operation (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-8
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 Beiblatt 1 (1982-04)
Thermal insulation in buildings; indexes; list of subjects
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 Beiblatt 2 (2006-03)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Thermal bridges - Examples for planning and performance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108 Beiblatt 2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-1 (1981-08)
Thermal insulation in buildings; quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-1
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-2 (2003-07)
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 2: Minimum requirements to thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-3 (2001-07)
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 3: Protection against moisture subject to climate conditions; Requirements and directions for design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-3
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-3 Berichtigung 1 (2002-04)
Corrigenda to DIN 4108-3:2001-07
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-3 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-4 (2007-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-4
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-6 (2003-06)
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 6: Calculation of annual heat and energy use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-6
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-6 Berichtigung 1 (2004-03)
Corrigenda to DIN V 4108-6:2003-06
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-6 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-7 (2001-08)
Thermal insulation and energy economy of buildings - Part 7: Airtightness of building, requirements, recommendations and examples for planning and performance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-7
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-10 (2004-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Application-related requirements for thermal insulation materials - Part 10: Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-10
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-10 Berichtigung 1 (2004-09)
Corrigenda to DIN V 4108-10:2004-06
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4108-10 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4109 (1989-11)
Sound insulation in buildings; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4109
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4109 Berichtigung 1 (1992-08)
Amendments to DIN 4109/11.89, DIN 4109 Bbl 1/11.89 and DIN 4109 Bbl 2/11.89
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4109 Berichtigung 1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4109 Beiblatt 1 (1989-11)
Sound insulation in buildings; construction examples and calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4109 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4109 Beiblatt 1/A1 (2003-09)
Sound insulation in buildings - Construction examples and calculation methods; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4109 Beiblatt 1/A1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1986-4 (2003-02) * DIN 1986-30 (2003-02) * DIN 1986-100 (2007-04) * DIN 4108-10 (2007-07) * DIN 4109 Beiblatt 1/A2 (2006-02) * DIN 4109-1 (2006-10) * DIN 4109-11/A1 (2006-09) * DIN 18100 (1983-10) * DIN 43627 (1992-07) * DIN 43870 Beiblatt 1 (1986-01) * DIN 43870-1 (1991-02) * DIN 43870-1/A1 (2006-01) * DIN 43870-2 (1991-03) * DIN 43870-2/A1 (2006-01) * DIN 43870-3 (1985-06) * DIN 43870-3/A1 (2006-01) * DIN 43870-4 (1985-06) * DIN EN 806-2 (2005-06) * DIN EN 806-3 (2006-07) * DIN EN 806-4 (2007-04) * DIN EN 50174-2 (2007-10) * DIN EN 60439-1 (2005-01) * DIN EN 60728-11 (2005-10) * DIN VDE 0100-732 (1995-07) * DIN VDE 0100-737 (2002-01) * AGFW FW 515 (2003-08) * AGFW FW 516 (1999-12) * DVGW G 459-2 (2005-05) * DVGW G 600 (2006-12) * BDEW TAB 2007 (2007-07) * AVBFernwärmeV (1980-06-20) * AVBWasV (1980-06-20) * NAV (2006-11-01) * NDAV (2006-11-01)
Thay thế cho
DIN 18012 (2000-11)
House service connection facilities in buildings - Space requirements, principles for planning
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18012
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18012 (2007-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18012 (2000-11)
House service connection facilities in buildings - Space requirements, principles for planning
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18012
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18012 (1982-06)
Rooms for house connections; principles for planning
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18012
Ngày phát hành 1982-06-00
Mục phân loại 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18012 (2008-05) * DIN 18012 (2007-06) * DIN 18012 (1998-12) * DIN 18012 (1981-06)
Từ khóa
Communications * Connection lines * Construction * Definitions * Design principles * Dimensions * Drainage * Energy supply systems (buildings) * Floor place requirements * Gas supply * House connections * Installations * Long distance heating systems * Planning * Power current * Space requirement * Specification (approval) * Supply * Water supply
Số trang
22