Loading data. Please wait

DIN 1988-7

Turnbuckles made from steel tubes or round steel bars

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
The standard describes the measures to take for construction and operation of drinking water installations to keep down the rate of corrosion of the materials and the calcareous deposit.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1988-7
Tên tiêu chuẩn
Turnbuckles made from steel tubes or round steel bars
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1988-1 (1988-12)
Drinking water supply systems; general (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-2 (1988-12)
Drinking water supply systems; materials, components, appliances, design and installation (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-3 (1988-12)
Drinking water supply systems; pipe sizing (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-3
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-4 (1988-12)
Drinking water supply systems; drinking water protection and drinking water quality control (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-4
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-5 (1988-12)
Drinking water supply systems; pressure boosting and reduction (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-5
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-6 (2002-05)
Codes of practice for drinking water installations (TRWI) - Part 6: Fire fighting and fire protection installations; DVGW code of practice
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-6
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-8 (1988-12)
Drinking water supply systems; operation (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-8
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2000 (2000-10)
Central drinking water supply - Guide lines regarding requirements for drinking water, planning, construction, operation and maintenance of plants - Technical rule of the DVGW
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2000
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4046 (1983-09) * DIN 19635 (1992-11)
Dosing apparatus for drinking water treatment; requirements, testing, operation; DVGW code of practice
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19635
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19636 (1989-07)
Water softeners for use in drinking water supply installations; requirements and testing (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19636
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1717 (2001-05)
Protection against pollution of potable water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow - Technical rule of the DVGW; German version EN 1717:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1717
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13443-1 (2003-06)
Water conditioning equipment inside buildings - Mechanical filters - Part 1: Particle rating 80 µm to 150 µm - Requirements for performances and safety, testing; German version EN 13443-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13443-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8044 (1999-11)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999); Trilingual version EN ISO 8044:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8044
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2999-1 (1983-07) * DIN 3389 (1984-08) * DIN 4753-1 (1988-03) * DIN 4753-2 (1984-01) * DIN 4753-3 (1993-07) * DIN 4753-4 (1994-10) * DIN 4753-5 (1994-10) * DIN 4753-6 (1986-02) * DIN 4753-7 (1988-10) * DIN 4753-9 (1990-09) * DIN 4753-10 (1989-05) * DIN 18195-1 (2000-08) * DIN 18195-2 (2000-08) * DIN 18195-3 (2000-08) * DIN 18195-4 (2000-08) * DIN 18195-5 (2000-08) * DIN 18195-6 (2000-08) * DIN 18195-8 (2004-03) * DIN 18195-9 (2004-03) * DIN 18195-10 (2004-03) * DIN 30660 (1999-12) * DIN 30670 (1991-04) * DIN 30671 (1992-06) * DIN 30672 (2000-12) * DIN 30673 (1986-12) * DIN 30674-1 (1982-09) * DIN 30674-2 (1992-10) * DIN 30674-3 (2001-03) * DIN 30674-5 (1985-03) * DIN 30675-1 (1992-09) * DIN 30675-2 (1993-04) * DIN 30676 (1985-10) * DIN 50929-1 (1985-09) * DIN 50929-2 (1985-09) * DIN 50929-3 (1985-09) * DIN 50930-1 (1993-02) * DIN 50930-3 (1993-02) * DIN 50930-4 (1993-02) * DIN 50930-5 (1993-02) * DIN 50930-6 (2001-08) * DIN 55928-9 (1991-05) * DIN EN 751-1 (1997-05) * DIN EN 751-2 (1997-08) * DIN EN 751-3 (1997-08) * DIN EN 806-1 (2001-12) * DIN EN 806-2 (1996-05) * DIN EN 1044 (1999-07) * DIN EN 1045 (1997-08) * DIN EN 10226-1 (2004-10) * DIN EN 10242 (1995-03) * DIN EN 12501-1 (2003-08) * DIN EN 12501-2 (2003-08) * DIN EN 12502-1 (2001-09) * DIN EN 12502-2 (2001-09) * DIN EN 12502-3 (2001-10) * DIN EN 12502-4 (2001-10) * DIN EN 14743 (2003-10) * DIN EN ISO 12944-1 (1998-07) * DIN EN ISO 12944-2 (1998-07) * DIN EN ISO 12944-3 (1998-07) * DIN EN ISO 12944-4 (1998-07) * DIN EN ISO 12944-5 (1998-07) * DIN EN ISO 12944-6 (1998-07) * DIN EN ISO 12944-7 (1998-07) * DIN EN ISO 12944-8 (1998-07) * AGI Q 135 (1990-10) * DVGW GW 2 (2002-06) * DVGW GW 392 (2002-06) * DVGW W 215 (2001-12) * DVGW W 216 (2004-08) * DVGW W 291 (2000-03) * DVGW W 404 (1998-03) * DVGW W 510 (2004-04) * DVGW W 521 (1995-12) * DVGW W 534 (2004-05) * DVGW W 541 (1996-06) * DVGW W 553 (1998-12) * WRMG (1987-03-05) * AVBWasV (1980-06-20) * TrinkwV (2001-05-21)
Thay thế cho
DIN 1988-7 (1988-12)
Drinking water supply systems; prevention of corrosion and scaling (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-7
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-7 (2003-03)
Thay thế bằng
DIN 1988-200 (2012-05)
Lịch sử ban hành
DIN 1988-7 (1988-12)
Drinking water supply systems; prevention of corrosion and scaling (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-7
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988 (1962-01)
Drinking Water Pipe Installations on Premises; Technical Specifications for Installation and Operation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988
Ngày phát hành 1962-01-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988 (1955-03)
Drinking Water Pipe Installations on Premises; Technical Specifications for Installation and Operation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988
Ngày phát hành 1955-03-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988 (1940-09)
Drinking Water Pipe Installations on Premises; Technical Specifications for Installation and Operation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988
Ngày phát hành 1940-09-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988 (1930-08)
Drinking Water Pipe Installations on Premises; Technical Specifications for Installation and Operation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988
Ngày phát hành 1930-08-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-200 (2012-05) * DIN 1988-7 (2004-12) * DIN 1988-7 (2003-03) * DIN 1988-7 (1986-06)
Từ khóa
Cathodic protection * Corrosion * Corrosion damages * Corrosion protection * Design * Drinking water installations * Drinking water supply * Exterior corrosion * Incrustations * Internal corrosion * Materials * Pipe couplings * Pipelines * Pipework systems * Planning * Potable water * Prevention * Water * Water pipelines * Water practice * Water quality * Water supply * Water supply (buildings) * Water supply installations * Water treatment * Drinking water
Số trang
18