Loading data. Please wait

DIN EN 13443-1

Water conditioning equipment inside buildings - Mechanical filters - Part 1: Particle rating 80 µm to 150 µm - Requirements for performances and safety, testing; German version EN 13443-1:2002

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2003-06-00

Liên hệ
Part 1 of this European standard applies to mechanical filters for drinking water installations inside buildings, of nominal size from DN 15 to DN 100, minimum nominal pressure PN10, particle rating of 80 to 150 um, and minimum design temperature of 30°C. It specifies requirements relating to the construction and mode of operation of filters and describes relevant methods of testing. It only concerns units which are permanently connected to the mains supply at the point of entry into the building.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13443-1
Tên tiêu chuẩn
Water conditioning equipment inside buildings - Mechanical filters - Part 1: Particle rating 80 µm to 150 µm - Requirements for performances and safety, testing; German version EN 13443-1:2002
Ngày phát hành
2003-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13443-1 (2002-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1092-1 (2001-12)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-2 (1997-04)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-1 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 1: Fittings with ends for capillary soldering or capillary brazing to copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-2 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 2: Fittings with compression ends for use with copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-3 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 3: Fittings with compression ends for use with plastics pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-3
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-4 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 4: Fittings combining other end connections with capillary or compression ends
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-4
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-5 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 5: Fittings with short ends for capillary brazing to copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-5
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1333 (1996-08)
Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1333
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1567 (1999-10)
Building valves - Water pressure reducing valves and combination water pressure reducing valves - Requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1567
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1717 (2000-11)
Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1717
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-1 (1999-05)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 1: Method of measurement (ISO 3822-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-3 (1997-01)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 3: Mounting and operating conditions for in-line valves and appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-3
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6509 (1995-02)
Corrosion of metals and alloys - Determination of dezincification resistance of brass (ISO 6509:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6509
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6708 (1995-07)
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) (ISO 6708:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6708
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (2000-09)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 806-2 (2002-04) * prEN 1092-3 (2002-11) * prEN 13443-2 (2002-02)
Thay thế cho
DIN 19632 (1987-04)
Mechanical filters for drinking water installations; requirements, testing (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19632
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13443-1 (1999-04)
Thay thế bằng
DIN EN 13443-1 (2007-12)
Water conditioning equipment inside buildings - Mechanical filters - Part 1: Particle rating 80 µm to 150 µm - Requirements for performances, safety and testing; German version EN 13443-1:2002+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13443-1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13443-1 (2007-12)
Water conditioning equipment inside buildings - Mechanical filters - Part 1: Particle rating 80 µm to 150 µm - Requirements for performances, safety and testing; German version EN 13443-1:2002+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13443-1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19632 (1987-04)
Mechanical filters for drinking water installations; requirements, testing (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19632
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13443-1 (2003-06)
Water conditioning equipment inside buildings - Mechanical filters - Part 1: Particle rating 80 µm to 150 µm - Requirements for performances and safety, testing; German version EN 13443-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13443-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13443-1 (1999-04) * DIN 19632 (1984-12)
Từ khóa
Buildings * Definitions * Design * Drinking water installations * Filter inserts * Filters * House installations * Inspection * Materials * Mechanic * Mechanical separation * Potable water * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Water practice * Water purification * Water supply * Water supply (buildings) * Water supply installations * Drinking water
Số trang
19