Loading data. Please wait
Water softeners for use in drinking water supply installations; requirements and testing (DVGW code of practice)
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1989-07-00
Drinking water supply systems; prevention of corrosion and scaling (DVGW code of practice) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-7 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water supply systems; operation (DVGW code of practice) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-8 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; summary indices of actions and substances (group H); water hardness (H 6) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38409-6 |
Ngày phát hành | 1986-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; microbiological methods (group K); determination of reproductive germs using the membrane filter method (K5) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38411-5 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Softeners (cation exchangers) for drinking water installation - Part 100: Requirements for application of softeners in accordance with DIN EN 14743 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19636-100 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conditioning equipment inside buildings - Softeners - Requirements for performance, safety and testing; German version EN 14743:2005+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14743 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Softeners (cation exchangers) for drinking water installation - Part 100: Requirements for application of softeners in accordance with DIN EN 14743 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19636-100 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water softeners for use in drinking water supply installations; requirements and testing (DVGW code of practice) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19636 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conditioning equipment inside buildings - Softeners - Requirements for performance, safety and testing; German version EN 14743:2005+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14743 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |