Loading data. Please wait
Water conditioning equipment inside buildings - Softeners - Requirements for performance, safety and testing; German version EN 14743:2005+A1:2007
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2007-09-00
Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1717 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 23.060.01. Van nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conditioning equipment inside buildings - Installation, operation, maintenance and repair | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15161 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 1: Method of measurement (ISO 3822-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3822-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 3: Mounting and operating conditions for in-line valves and appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3822-3 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of dissolved fluoride, chloride, nitrite, orthophosphate, bromide, nitrate and sulfate ions, using liquid chromatography of ions - Part 1: Method for water with low contamination (ISO 10304-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10304-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of 33 elements by inductively coupled plasma atomic emission spectroscopy (ISO 11885:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11885 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water softeners for use in drinking water supply installations; requirements and testing (DVGW code of practice) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19636 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conditioning equipment inside buildings - Softeners - Requirements for performance, safety and testing; German version EN 14743:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14743 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conditioning equipment inside buildings - Softeners - Requirements for performance, safety and testing; German version EN 14743:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14743 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water softeners for use in drinking water supply installations; requirements and testing (DVGW code of practice) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19636 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water conditioning equipment inside buildings - Softeners - Requirements for performance, safety and testing; German version EN 14743:2005+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14743 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |