Loading data. Please wait

DIN EN 14743

Water conditioning equipment inside buildings - Softeners - Requirements for performance, safety and testing; German version EN 14743:2005

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2006-01-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements relating to the construction and mode of operation and relevant methods of testing of automatic, salt-regenerated, cation exchange softeners for drinking water installations inside buildings which are permanently connected to the mains supply.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 14743
Tên tiêu chuẩn
Water conditioning equipment inside buildings - Softeners - Requirements for performance, safety and testing; German version EN 14743:2005
Ngày phát hành
2006-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14743 (2005-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1717 (2000-11)
Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1717
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-1 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-1 (1999-05)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 1: Method of measurement (ISO 3822-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-3 (1997-01)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 3: Mounting and operating conditions for in-line valves and appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-3
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10304-1 (1995-03)
Water quality - Determination of dissolved fluoride, chloride, nitrite, orthophosphate, bromide, nitrate and sulfate ions, using liquid chromatography of ions - Part 1: Method for water with low contamination (ISO 10304-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10304-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11885 (1997-11)
Water quality - Determination of 33 elements by inductively coupled plasma atomic emission spectroscopy (ISO 11885:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11885
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 973 (2002-08)
Thay thế cho
DIN EN 14743 (2003-10)
Thay thế bằng
DIN EN 14743 (2007-09)
Water conditioning equipment inside buildings - Softeners - Requirements for performance, safety and testing; German version EN 14743:2005+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14743
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 14743 (2006-01)
Water conditioning equipment inside buildings - Softeners - Requirements for performance, safety and testing; German version EN 14743:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14743
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14743 (2007-09)
Water conditioning equipment inside buildings - Softeners - Requirements for performance, safety and testing; German version EN 14743:2005+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14743
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14743 (2003-10)
Từ khóa
Approval marks * Assembly instructions * Buildings * Chemical analysis and testing * Corrosion protection * Definitions * Design * Drinking water control * Drinking water installations * Drinking water supply * Drinking water treatment * House installations * Hygiene * Inspection * Installations * Instructions for use * Ion exchanging * Ion-exchange methods * Maintenance * Marking * Materials * Operating instructions * Operating mode * Pipeline installations * Pipework systems * Potable water * Protective measures * Quality * Quality assurance * Safety measures * Softening * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Technical fluids, gases, and fuels * Testing * Water * Water practice * Water quality * Water softening * Water softening devices * Water supply * Water supply (buildings) * Water supply installations * Water treatment * Drinking water
Số trang
20