Loading data. Please wait
Luminaires; part 1: general requirements and tests (IEC 60598-1:1986 + AMD 1:1988, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1989-10-00
Luminaires. Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 1: general requirements and tests; amendment No. 1 to IEC 598-1:1986 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1 AMD 1*CEI 60598-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Starters for tubular fluorescent lamps (IEC 60155:1983 + AMD 1:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60155 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Appliance couplers for household and similar general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60320-1 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non vehicle) (IEC 60357:1982 and amendment 1:1984, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical supply track systems for luminaires (IEC 60570:1985, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60570 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High pressure sodium vapour lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60662 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S7 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transistorized ballast for fluorescent lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 302 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 365 S3 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat test source (H.T.S.) lamps for carrying out heating tests on luminaires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 392 S2 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-hazard testing; part 2: test methods; glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 444.2.1 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-hazard testing; part 2: test methods; needle-flame test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 444.2.2 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spring-operated impact-test apparatus and its calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 495 S1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ballasts for tubular fluorescent lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60082*CEI 60082 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Starters for tubular fluorescent lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155*CEI 60155 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Appliance couplers for household and similar general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60320*CEI 60320 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60357*CEI 60357 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transistorized ballasts for tubular fluorescent lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60458*CEI 60458 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical supply track systems for luminaires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60570*CEI 60570 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat test source (H.T.S.) lamps for carrying out heating tests on luminaires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60634*CEI 60634 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High pressure sodium vapour lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60662*CEI 60662 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Needle-flame test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spring-operated impact-test apparatus and its calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60817*CEI 60817 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps. Safety and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60901*CEI 60901 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper and copper alloys; Detection of residual stress; Mercury(I) nitrate test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 196 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 1: general requirements and tests (IEC 60598-1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 1: General requirements and tests (IEC 60598-1:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 1: general requirements and tests (IEC 60598-1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 1: general requirements and tests (IEC 60598-1:1986 + AMD 1:1988, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |