Loading data. Please wait
Luminaires; part 1: general requirements and tests (IEC 60598-1:1992, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-03-00
Luminaires; part 1: general requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 2: lampholders (IEC 60061-2:1969 + supplements A:1970 to K:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 3: gauges (IEC 60061-3:1969 + supplements A:1970 to M:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-3 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Starters for tubular fluorescent lamps (IEC 60155:1983 + AMD 1:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60155 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders (IEC 60238:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Appliance couplers for household and similar general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60320-1 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Appliance couplers for household and similar general purposes (AMD 3:1987 to IEC 320:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60320-1/A1 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard method of measurement of lamp cap temperature rise (IEC 60360:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60360 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (amendment 1:1985 and amendment 2:1987 to IEC 432:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432/A1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 2: particular requirements; section 4: portable general purpose luminaires (IEC 60598-2-4:1979 + AMD 1:1983 + AMD 2:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-4 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 2: particular requirements; section 4: portable general purpose luminaires (IEC 60598-2-4:1979/A3:1990); amendment 3 to EN 60598-2-4:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-4/A3 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure sodium vapour lamps (IEC 60662:1980 + A1:1986 + A2:1987 + A3:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60662 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps; safety and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60901 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps; safety and performance requirements; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60901/A1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
D.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; general and safety requirements (IEC 60924:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60924 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances; part 1: general requirements (IEC 61058-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61058-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 214 S2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417K:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S10 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat test source (H.T.S.) lamps for carrying out heating tests on luminaires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 392 S2 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-hazard testing; part 2: test methods; glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 444.2.1 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spring-operated impact-test apparatus and its calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 495 S1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test probes to verify protection by enclosures (IEC 61032:1990 + corrigendum September 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 601 S1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60083 AMD 1*CEI 60083 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Starters for tubular fluorescent lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155*CEI 60155 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Starters for tubular fluorescent lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155 AMD 1*CEI 60155 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting fittings for incandescent lamps for domestic and similar purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 77 S1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 1: general requirements and tests (IEC 60598-1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60598-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 1: general requirements and tests (IEC 60598-1:1986 + AMD 1:1988, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 1: general requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1/prAA |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 1: General requirements and tests (IEC 60598-1:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 1: General requirements and tests (IEC 60598-1:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting fittings for incandescent lamps for domestic and similar purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 77 S1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 1: general requirements and tests (IEC 60598-1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 1: general requirements and tests (IEC 60598-1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60598-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 1: general requirements and tests (IEC 60598-1:1986 + AMD 1:1988, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 1: general requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1/prAA |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |