Loading data. Please wait
Luminaires - Part 1: General requirements and tests (IEC 60598-1:1996, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-05-00
Luminaires - Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 2: lampholders (IEC 60061-2:1969 + supplements A:1970 to K:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 3: gauges (IEC 60061-3:1969 + supplements A:1970 to M:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-3 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Test methods - Test Eg: Impact, spring hammer (IEC 68-2-63-1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-63 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glow-starters for fluorescent lamps (IEC 60155:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60155 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders (IEC 60238:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders; Amendment A1 (IEC 60238:1991/A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238/A1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders; Amendment A2 (IEC 60238:1991/A2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238/A2 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non vehicle) (IEC 60357:1982 and amendment 1:1984, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non vehicle) (AMD 2:1985 + AMD 3:1987 + AMD 4:1989 to IEC 60357:1982, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A4 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60357:1982/A5:1992 + corrigenda 1992); amendment 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A5 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60357:1982/A6:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A6 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60357:1982/A7:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A7 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment A8 (IEC 60357:1982/A8:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357/A8 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard method of measurement of lamp cap temperature rise (IEC 60360:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60360 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A1 (IEC 60400:1991/A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/A1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A2 (IEC 60400:1991/A2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/A2 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety specifications for incandescent lamps - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432-1:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety specifications for incandescent lamps - Part 2: Tungsten halogen lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432-2:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical supply track systems for luminaires (IEC 60570:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60570 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 2: particular requirements; section 4: portable general purpose luminaires (IEC 60598-2-4:1979 + AMD 1:1983 + AMD 2:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-4 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 2: particular requirements; section 4: portable general purpose luminaires (IEC 60598-2-4:1979/A3:1990); amendment 3 to EN 60598-2-4:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-4/A3 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat test source (H.T.S.) lamps for carrying out heating tests on luminaires (IEC 60634:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60634 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure sodium vapour lamps (IEC 60662:1980 + A1:1986 + A2:1987 + A3:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60662 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure sodium vapour lamps (IEC 60662:1980/A4:1992); Amendment 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60662/A4 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure sodium vapour lamps; Amendment A5 (IEC 60662:1980/A5:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60662/A5 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 598-1: Luminaires - Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60598-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 1: general requirements and tests (IEC 60598-1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 1: General requirements and tests; Amendment A1 (IEC 60598-1:1992/A1:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1/prAA |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting fittings for incandescent lamps for domestic and similar purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 77 S1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 1: General requirements and tests (IEC 60598-1:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 598-1: Luminaires - Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60598-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 1: general requirements and tests (IEC 60598-1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 1: general requirements and tests (IEC 60598-1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60598-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 1: general requirements and tests (IEC 60598-1:1986 + AMD 1:1988, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 1: General requirements and tests; Amendment A1 (IEC 60598-1:1992/A1:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 1: General requirements and tests; Amendment A1 (IEC 60598-1:1992/A1:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1/A1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 1: General requirements and tests (IEC 60598-1:1992/A1:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 1: general requirements and tests (IEC 60598-1:1992/A1, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1/prAA |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 1: general requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1/prAA |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |