Loading data. Please wait
EN 60598-1/A1Luminaires - Part 1: General requirements and tests; Amendment A1 (IEC 60598-1:1992/A1:1993, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-04-00
| Luminaires; part 1: general requirements and tests; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1 AMD 1*CEI 60598-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 2: lampholders (IEC 60061-2:1969 + supplements A:1970 to K:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-2 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 3: gauges (IEC 60061-3:1969 + supplements A:1970 to M:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-3 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2: Test methods - Test Eg: Impact, spring hammer (IEC 68-2-63-1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-63 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Starters for tubular fluorescent lamps (IEC 60155:1983 + AMD 1:1987, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60155 |
| Ngày phát hành | 1989-06-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Starters for tubular fluorescent lamps (IEC 60155:1983/A2:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60155/A2 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Edison screw lampholders (IEC 60238:1991, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Appliance couplers for household and similar general purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60320-1 |
| Ngày phát hành | 1987-06-00 |
| Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Appliance couplers for household and similar general purposes (AMD 3:1987 to IEC 320:1981) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60320-1/A1 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Appliance couplers for household and similar general purposes; Amendment A11 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60320-1/A11 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tungsten halogen lamps (non vehicle) (IEC 60357:1982 and amendment 1:1984, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357 |
| Ngày phát hành | 1988-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard method of measurement of lamp cap temperature rise (IEC 60360:1987) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60360 |
| Ngày phát hành | 1989-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety specifications for incandescent lamps - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432-1:1993, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety specifications for incandescent lamps - Part 2: Tungsten halogen lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432-2:1994, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-2 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical supply track systems for luminaires (IEC 60570:1985 + A2:1993, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60570 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires; part 1: general requirements and tests (IEC 60598-1:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires; part 2: particular requirements; section 4: portable general purpose luminaires (IEC 60598-2-4:1979 + AMD 1:1983 + AMD 2:1987, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-4 |
| Ngày phát hành | 1989-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires; part 2: particular requirements; section 4: portable general purpose luminaires (IEC 60598-2-4:1979/A3:1990); amendment 3 to EN 60598-2-4:1989 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-4/A3 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-pressure sodium vapour lamps (IEC 60662:1980 + A1:1986 + A2:1987 + A3:1990, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60662 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-2 |
| Ngày phát hành | 1994-01-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single-capped fluorescent lamps; safety and performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60901 |
| Ngày phát hành | 1990-02-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps); general and safety requirements (IEC 60922:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60922 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| D.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; general and safety requirements (IEC 60924:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60924 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Switches for appliances; part 1: general requirements (IEC 61058-1:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61058-1 |
| Ngày phát hành | 1992-04-00 |
| Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 214 S2 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S12 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat test source (H.T.S.) lamps for carrying out heating tests on luminaires | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 392 S2 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires - Part 1: General requirements and tests (IEC 60598-1:1992/A1:1993, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1/prA1 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires - Part 1: General requirements and tests; Amendment A1 (IEC 60598-1:1992/A1:1993, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1/A1 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires - Part 1: General requirements and tests (IEC 60598-1:1996, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires - Part 1: General requirements and tests; Amendment A1 (IEC 60598-1:1992/A1:1993, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1/A1 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires - Part 1: General requirements and tests; Amendment A1 (IEC 60598-1:1992/A1:1993, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1/A1 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires - Part 1: General requirements and tests (IEC 60598-1:1992/A1:1993, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1/prA1 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires; part 1: general requirements and tests (IEC 60598-1:1992/A1, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1/prA1 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |