Loading data. Please wait

EN 61478

Live working - Ladders of insulating material (IEC 61478:2001)

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61478
Tên tiêu chuẩn
Live working - Ladders of insulating material (IEC 61478:2001)
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61478 (2002-10), IDT * BS EN 61478 (2002-04-29), IDT * NF C18-478 (2002-08-01), IDT * IEC 61478 (2001-10), IDT * SN EN 61478 (2001), IDT * OEVE/OENORM EN 61478 (2003-03-01), IDT * PN-EN 61478 (2003-07-15), IDT * PN-EN 61478 (2005-04-20), IDT * SS-EN 61478 (2002-04-18), IDT * UNE-EN 61478 (2002-09-30), IDT * STN EN 61478 (2002-11-01), IDT * STN EN 61478 (2005-03-01), IDT * CSN EN 61478 (2002-09-01), IDT * DS/EN 61478 (2003-01-08), IDT * NEN-EN-IEC 61478:2002 en;fr (2002-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60743 (2001-12)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices (IEC 60743:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60743
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60855 (1996-06)
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working (IEC 60855:1985, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60855
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61235 (1995-08)
Live working - Insulating hollow tubes for electrical purposes (IEC 61235:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61235
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000 (2000-12)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743*CEI 60743 (2001-11)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9004 (2000-12)
Quality managment systems - Guidelines for performance improvements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9004
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60212 (1971) (1971-01-01)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60212 (1971)
Ngày phát hành 1971-01-01
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
29.040.20. Vật liệu cách điện
29.080. Cách điện
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9004 (2000-12) * HD 437 S1 (1984) * IEC 60855 (1985) * IEC 61235 (1993-08) * IEC 61318 (1994) * ISO 9000 (2000-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61478 (2001-12)
Live working - Ladders of insulating material (IEC 61478:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61478
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61478 (2000-04)
IEC 61478: Live working - Ladders of insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61478
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Accident prevention * Batches * Categories * Conductive * Definitions * Dimensions * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrical properties and phenomena * Electrical safety * Electrical testing * Equipment * Hook ladders * Inscription * Inspection * Insulating materials * Insulations * Ladders * Live working * Marking * Materials * Mechanical properties * Mechanical testing * Occupational safety * Parts * Physical properties * Protection against electric shocks * Protective clothing * Qualification tests * Quality assurance * Routine check tests * Safety engineering * Safety measures * Scaling ladders * Specification (approval) * Stress * Testing * Visual inspection (testing) * Workplace safety * Works * Voltage * Electrical properties
Số trang