Loading data. Please wait
Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges; dimensions, metrology, requirements and testing; German version EN 837-3:1996
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1997-02-00
Pipe threads, general purpose (inch) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B1.20.1*ANSI B 1.20.1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 472 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 562 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications (ISO 2768-1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22768-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Method of indicating surface texture on drawings -- | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1302 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assembly tools for screws and nuts; double-headed open-ended engineers' wrenches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10102 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General purpose pressure gauges with elastic pressure-responsive elements; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16005 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges with an elastic measuring element for aircompressors and aircompressor installations; safety requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16007 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy classes 1,6 2,5 and 4,0; pressure gauges of 63 mm case diameter with capsule element; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16013 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy classes 1,0 1,6 and 2,5; pressure gauges of 100 mm and 160 mm case diameter with capsule element; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16014 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy classes 1,6 and 2,5; pressure gauges of 100 mm and 160 mm case diameter with diaphragm element perpendicular to plane of dial; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16026 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy classes 1,6, 2,5 and 4,0; pressure gauges of 63 mm case diameter with diaphragm element parallel to plane of dial; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16027 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pointers for classes 1,0, 1,6, 2,5 and 4,0 pressure gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16099 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
One-scale and two-scale dials for accuracy classes 1,0, 1,6, 2,5 and 4,0 pressure gauges; scales and inscriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16109 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
One-scale and two-scale dials for accuracy classes 0,2, 0,3 and 0,6; pressure gauges; scales and inscriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16117 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal ranges, scale spacing and scale numbering of accuracy classes 0,2, 0,3 and 0,6 pressure gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16123 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal ranges, scale spacing and scale numbering of accuracy classes 1,0, 1,6, 2,5 and 4,0 pressure gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16128 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols for elastic pressure-responsive elements used in pressure gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16254 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shanks for connection and tapped holes for pressure gauges and pressure transducers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16288 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges; dimensions, metrology, requirements and testing; German version EN 837-3:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 837-3 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General purpose pressure gauges with elastic pressure-responsive elements; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16005 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges with elastic element; Technical delivery conditions; Field of application up to 75 % of the maximum scale value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16005-1 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges with elastic element; Technical delivery conditions; Field of application up to the maximum scale value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16005-2 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges with an elastic measuring element for aircompressors and aircompressor installations; safety requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16007 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy classes 1,6 2,5 and 4,0; pressure gauges of 63 mm case diameter with capsule element; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16013 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges with capsule element, 63 mm case diameter, class 1,6 to 4,0 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16013 |
Ngày phát hành | 1976-01-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy classes 1,0 1,6 and 2,5; pressure gauges of 100 mm and 160 mm case diameter with capsule element; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16014 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges with capsule element, 100 to 250 mm case diameter, class 1,0 to 2,5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16014 |
Ngày phát hành | 1976-01-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy classes 1,6 and 2,5; pressure gauges of 100 mm and 160 mm case diameter with diaphragm element perpendicular to plane of dial; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16026 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges with diaphragm element, diaphragm element perpendicular to plane of dial, 100 and 160 mm case diameter, class 1,0 to 2,5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16026 |
Ngày phát hành | 1976-01-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy classes 1,6, 2,5 and 4,0; pressure gauges of 63 mm case diameter with diaphragm element parallel to plane of dial; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16027 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges with diaphragm element, diaphragm element parallel to plane of dial, 63 mm case diameter, class 1,6 to 4,0 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16027 |
Ngày phát hành | 1976-01-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges with spiral element; connection below with threaded end for sealing lens and taper-seals, 100 and 160 mm case diameter, class 1,0 to 2,5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16050 |
Ngày phát hành | 1976-01-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pointers for classes 1,0, 1,6, 2,5 and 4,0 pressure gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16099 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pointers for pressure gauges with a case diameter of 50 to 250 mm, 72 × 72, 96 × 96, 144 × 144 case, class 1,0 to 4,0 and for temperature measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16099 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pointer with pointer socket for industrial pressure and temperature measuring instruments; straight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16099-1 |
Ngày phát hành | 1974-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
One-scale and two-scale dials for accuracy classes 1,0, 1,6, 2,5 and 4,0 pressure gauges; scales and inscriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16109 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dials for industrial type pressure gauges, with one scale, diameter 50 to 250 mm; scales and inscriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16109-1 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dials for pressure gauges with two scales; case diameter 50 to 250 mm and case 72 × 72, 96 × 96, 144 × 144, class 1,0 to 4,0; scales and inscriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16109-2 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
One-scale and two-scale dials for accuracy classes 0,2, 0,3 and 0,6; pressure gauges; scales and inscriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16117 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dials for pressure gauges with one scale, diameter 250 mm, class 0,2 and 0,3; scales and inscriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16117-1 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dials for pressure gauges with one scale, diameter 160 and 250 mm, class 0,6; scales and inscriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16117-2 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dials for precision type pressure gauges; centrally mounted pointer, scales and inscriptions; class 0,6 diameter 160 and 250 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16117-2 |
Ngày phát hành | 1967-11-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dials for pressure gauges with two scales, diameter 250 mm, class 0,2 and 0,3; scales and inscriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16117-3 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal ranges, scale spacing and scale numbering of accuracy classes 0,2, 0,3 and 0,6 pressure gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16123 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indicating ranges, spacing of scale marks and numbering of pressure gauges; summary of graduation for instruments class 0,6, 0,3 and 0,2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16123-1 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indicating ranges, spacing of scale marks and numbering of pressure gauges, class 0,6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16123-2 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |