Loading data. Please wait

DIN EN 837-3

Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges; dimensions, metrology, requirements and testing; German version EN 837-3:1996

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1997-02-00

Liên hệ
The document specifies sizes, requirements and their testing for diaphragm and and capsule pressure gauges.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 837-3
Tên tiêu chuẩn
Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges; dimensions, metrology, requirements and testing; German version EN 837-3:1996
Ngày phát hành
1997-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 837-3 (1996-12), IDT * SN EN 837-3 (1997), IDT * TS EN 837-3 (1997-12-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASME B1.20.1*ANSI B 1.20.1 (1983)
Pipe threads, general purpose (inch)
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B1.20.1*ANSI B 1.20.1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 472 (1994-10)
Pressure gauges - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 472
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 562 (1994-09)
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 562
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22768-1 (1993-04)
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications (ISO 2768-1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22768-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-6 (1995-04)
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (1978-09)
Technical drawings; Method of indicating surface texture on drawings --
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10102 (1990-12)
Assembly tools for screws and nuts; double-headed open-ended engineers' wrenches
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10102
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1745-1 (1983-02) * DIN 16086 (1992-05) * DIN 17440 (1996-09) * DIN 17670-1 (1983-12) * DIN EN 60068-2-6 (1996-05) * DIN EN 60068-2-27 (1995-03) * DIN ISO 228-1 (1994-12) * DIN ISO 1302 (1993-12) * DIN ISO 2768-1 (1991-06) * DIN ISO 2859-1 (1993-04) * ISO 2859-1 (1989-08)
Thay thế cho
DIN 16005 (1987-02)
General purpose pressure gauges with elastic pressure-responsive elements; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16005
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16007 (1987-02)
Pressure gauges with an elastic measuring element for aircompressors and aircompressor installations; safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16007
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16013 (1987-02)
Accuracy classes 1,6 2,5 and 4,0; pressure gauges of 63 mm case diameter with capsule element; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16013
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16014 (1987-02)
Accuracy classes 1,0 1,6 and 2,5; pressure gauges of 100 mm and 160 mm case diameter with capsule element; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16014
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16026 (1987-02)
Accuracy classes 1,6 and 2,5; pressure gauges of 100 mm and 160 mm case diameter with diaphragm element perpendicular to plane of dial; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16026
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16027 (1987-02)
Accuracy classes 1,6, 2,5 and 4,0; pressure gauges of 63 mm case diameter with diaphragm element parallel to plane of dial; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16027
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16099 (1987-02)
Pointers for classes 1,0, 1,6, 2,5 and 4,0 pressure gauges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16099
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16109 (1987-02)
One-scale and two-scale dials for accuracy classes 1,0, 1,6, 2,5 and 4,0 pressure gauges; scales and inscriptions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16109
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16117 (1987-02)
One-scale and two-scale dials for accuracy classes 0,2, 0,3 and 0,6; pressure gauges; scales and inscriptions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16117
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16123 (1987-02)
Nominal ranges, scale spacing and scale numbering of accuracy classes 0,2, 0,3 and 0,6 pressure gauges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16123
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16128 (1987-02)
Nominal ranges, scale spacing and scale numbering of accuracy classes 1,0, 1,6, 2,5 and 4,0 pressure gauges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16128
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16254 (1983-02)
Symbols for elastic pressure-responsive elements used in pressure gauges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16254
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16288 (1987-02)
Shanks for connection and tapped holes for pressure gauges and pressure transducers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16288
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16258 (1987-02) * DIN EN 837-3 (1995-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 837-3 (1997-02)
Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges; dimensions, metrology, requirements and testing; German version EN 837-3:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 837-3
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16005 (1987-02)
General purpose pressure gauges with elastic pressure-responsive elements; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16005
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16005-1 (1981-07)
Pressure gauges with elastic element; Technical delivery conditions; Field of application up to 75 % of the maximum scale value
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16005-1
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16005-2 (1981-07)
Pressure gauges with elastic element; Technical delivery conditions; Field of application up to the maximum scale value
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16005-2
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16007 (1987-02)
Pressure gauges with an elastic measuring element for aircompressors and aircompressor installations; safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16007
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16013 (1987-02)
Accuracy classes 1,6 2,5 and 4,0; pressure gauges of 63 mm case diameter with capsule element; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16013
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16013 (1976-01)
Pressure gauges with capsule element, 63 mm case diameter, class 1,6 to 4,0
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16013
Ngày phát hành 1976-01-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16014 (1987-02)
Accuracy classes 1,0 1,6 and 2,5; pressure gauges of 100 mm and 160 mm case diameter with capsule element; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16014
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16014 (1976-01)
Pressure gauges with capsule element, 100 to 250 mm case diameter, class 1,0 to 2,5
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16014
Ngày phát hành 1976-01-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16026 (1987-02)
Accuracy classes 1,6 and 2,5; pressure gauges of 100 mm and 160 mm case diameter with diaphragm element perpendicular to plane of dial; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16026
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16026 (1976-01)
Pressure gauges with diaphragm element, diaphragm element perpendicular to plane of dial, 100 and 160 mm case diameter, class 1,0 to 2,5
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16026
Ngày phát hành 1976-01-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16027 (1987-02)
Accuracy classes 1,6, 2,5 and 4,0; pressure gauges of 63 mm case diameter with diaphragm element parallel to plane of dial; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16027
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16027 (1976-01)
Pressure gauges with diaphragm element, diaphragm element parallel to plane of dial, 63 mm case diameter, class 1,6 to 4,0
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16027
Ngày phát hành 1976-01-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16050 (1976-01)
Pressure gauges with spiral element; connection below with threaded end for sealing lens and taper-seals, 100 and 160 mm case diameter, class 1,0 to 2,5
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16050
Ngày phát hành 1976-01-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16099 (1987-02)
Pointers for classes 1,0, 1,6, 2,5 and 4,0 pressure gauges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16099
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16099 (1983-12)
Pointers for pressure gauges with a case diameter of 50 to 250 mm, 72 × 72, 96 × 96, 144 × 144 case, class 1,0 to 4,0 and for temperature measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16099
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16099-1 (1974-02)
Pointer with pointer socket for industrial pressure and temperature measuring instruments; straight
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16099-1
Ngày phát hành 1974-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16109 (1987-02)
One-scale and two-scale dials for accuracy classes 1,0, 1,6, 2,5 and 4,0 pressure gauges; scales and inscriptions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16109
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16109-1 (1973-12)
Dials for industrial type pressure gauges, with one scale, diameter 50 to 250 mm; scales and inscriptions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16109-1
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16109-2 (1983-02)
Dials for pressure gauges with two scales; case diameter 50 to 250 mm and case 72 × 72, 96 × 96, 144 × 144, class 1,0 to 4,0; scales and inscriptions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16109-2
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16117 (1987-02)
One-scale and two-scale dials for accuracy classes 0,2, 0,3 and 0,6; pressure gauges; scales and inscriptions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16117
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16117-1 (1979-10)
Dials for pressure gauges with one scale, diameter 250 mm, class 0,2 and 0,3; scales and inscriptions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16117-1
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16117-2 (1983-10)
Dials for pressure gauges with one scale, diameter 160 and 250 mm, class 0,6; scales and inscriptions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16117-2
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16117-2 (1967-11)
Dials for precision type pressure gauges; centrally mounted pointer, scales and inscriptions; class 0,6 diameter 160 and 250 mm
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16117-2
Ngày phát hành 1967-11-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16117-3 (1979-10)
Dials for pressure gauges with two scales, diameter 250 mm, class 0,2 and 0,3; scales and inscriptions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16117-3
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16123 (1987-02)
Nominal ranges, scale spacing and scale numbering of accuracy classes 0,2, 0,3 and 0,6 pressure gauges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16123
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16123-1 (1977-04)
Indicating ranges, spacing of scale marks and numbering of pressure gauges; summary of graduation for instruments class 0,6, 0,3 and 0,2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16123-1
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16123-2 (1977-04)
Indicating ranges, spacing of scale marks and numbering of pressure gauges, class 0,6
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16123-2
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 837-3 (1995-01) * DIN 16258 (1987-02) * DIN 16258 (1985-09) * DIN 16014 (1985-08) * DIN 16013 (1985-08) * DIN 16099 (1985-07) * DIN 16027 (1985-07) * DIN 16026 (1985-07) * DIN 16117 (1985-04) * DIN 16109 (1985-04) * DIN 16005 (1985-04) * DIN 16007 (1985-02) * DIN 16109-1 (1984-03) * DIN 16288 (1982-09) * DIN 16099 (1982-05) * DIN 16117-2 (1981-09) * DIN 16254 (1981-08) * DIN 16288 (1981-02) * DIN 16288 (1972-04)
Từ khóa
Cap springs * Definitions * Dimensions * Indicating devices * Measurement, testing and instruments * Measuring instruments * Metrology * Pressure gauges * Pressure gauges with diaphragma element * Pressure measurement (fluids) * Specification (approval) * Springs * Testing * Vacuum gauges * Measurement * Feathers
Số trang
20