Loading data. Please wait
Indicating ranges, spacing of scale marks and numbering of pressure gauges; summary of graduation for instruments class 0,6, 0,3 and 0,2
Số trang: 1
Ngày phát hành: 1977-04-00
Dials for precision type pressure gauges; centrally mounted pointer, scales and inscriptions; class 0,6 diameter 160 and 250 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16117-2 |
Ngày phát hành | 1967-11-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal ranges, scale spacing and scale numbering of accuracy classes 0,2, 0,3 and 0,6 pressure gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16123 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges; dimensions, metrology, requirements and testing; German version EN 837-3:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 837-3 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges; dimensions, metrology, requirements and testing; German version EN 837-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 837-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal ranges, scale spacing and scale numbering of accuracy classes 0,2, 0,3 and 0,6 pressure gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16123 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indicating ranges, spacing of scale marks and numbering of pressure gauges; summary of graduation for instruments class 0,6, 0,3 and 0,2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16123-1 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |