Loading data. Please wait
Dials for precision type pressure gauges; centrally mounted pointer, scales and inscriptions; class 0,6 diameter 160 and 250 mm
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1967-11-00
Standards-writing - sans serif typefaces - narrow-type faces, medium-sized letterings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1451 |
Ngày phát hành | 1951-02-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dials for pressure gauges with one scale, diameter 160 and 250 mm, class 0,6; scales and inscriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16117-2 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges; dimensions, metrology, requirements and testing; German version EN 837-3:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 837-3 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges; dimensions, metrology, requirements and testing; German version EN 837-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 837-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
One-scale and two-scale dials for accuracy classes 0,2, 0,3 and 0,6; pressure gauges; scales and inscriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16117 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dials for pressure gauges with one scale, diameter 160 and 250 mm, class 0,6; scales and inscriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16117-2 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dials for precision type pressure gauges; centrally mounted pointer, scales and inscriptions; class 0,6 diameter 160 and 250 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16117-2 |
Ngày phát hành | 1967-11-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |