Loading data. Please wait
Information technology - Cabling installation - Part 3: Installation planning and practices outside buildings
Số trang:
Ngày phát hành: 2013-10-00
Plastics warning devices for underground cables and pipelines with visual characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12613 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50085-1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking systems and ducting systems for electrical installations - Part 2-1: Cable trunking systems and cable ducting systems intended for mounting on walls and ceilings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50085-2-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking systems and ducting systems for electrical installations - Part 2-1: Cable trunking systems and cable ducting systems intended for mounting on walls and ceilings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50085-2-1/A1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations - Part 2-2: Particular requirements for cable trunking systems and cable ducting systems intended for mounting underfloor, flushfloor, or onfloor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50085-2-2 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations - Part 2-3: Particular requirements for slotted cable trunking systems intended for installation in cabinets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50085-2-3 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations - Part 2-4: Particular requirements for service poles and service posts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50085-2-4 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 29.080.20. ống lót 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-2 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 3: Industrial premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-3 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 4: Homes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-4 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 5: Data centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-5 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 1: Installation specification and quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50174-1 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50310 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for 1 kW pre-mixed flame (IEC 60332-1-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60332-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Electromagnetic compatibility - Requirements and tests (IEC 60601-1-2:2007, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A1 (IEC 60825-1:1993/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825-1/A1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A2 (IEC 60825-1:1993/A2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825-1/A2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A2 (IEC 60825-1:1993/A2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825-1/A2/AC |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS) (IEC 60825-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS) (IEC 60825-2:2004/A1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825-2/A1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS) (IEC 60825-2:2004/A2:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825-2/A2 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 4: Laser guards (IEC 60825-4:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825-4 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 4: Laser guards (IEC 60825-4:2006/A1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825-4/A1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 4: Laser guards (IEC 60825-4:2006/A2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825-4/A2 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 12: Safety of free space optical communication systems used for transmission of information (IEC 60825-12:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825-12 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for cable management - Part 1: General requirements (IEC 61386-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61386-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 3: Installation planning and practices outside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50174-3 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 3: Installation planning and practices outside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50174-3 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 3: Installation planning and practices outside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50174-3 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 3: Installation planning and practices outside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50174-3 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 3: Installation planning and practices outside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50174-3 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 3: Installation planning and practices outside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50174-3 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 3: Installation planning and practices outside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50174-3 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 3: Installation planning and practices outside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50174-3 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |