Loading data. Please wait

EN 50174-3

Information technology - Cabling installation - Part 3: Installation planning and practices outside buildings

Số trang:
Ngày phát hành: 2013-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50174-3
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Cabling installation - Part 3: Installation planning and practices outside buildings
Ngày phát hành
2013-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50174-3 (2014-05), IDT * BS EN 50174-3 (2013-10-31), IDT * NF C90-480-3 (2014-11-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50174-3 (2014-06-01), IDT * PN-EN 50174-3 (2014-02-03), IDT * STN EN 50174-3 (2014-04-01), IDT * CSN EN 50174-3 ed. 2 (2014-07-01), IDT * DS/EN 50174-3 (2013-11-07), IDT * NEN-EN 50174-3:2013 en (2013-10-01), IDT * SFS-EN 50174-3 (2014-06-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12613 (2009-06)
Plastics warning devices for underground cables and pipelines with visual characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12613
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50085-1 (2005-08)
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50085-1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50085-2-1 (2006-10)
Cable trunking systems and ducting systems for electrical installations - Part 2-1: Cable trunking systems and cable ducting systems intended for mounting on walls and ceilings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50085-2-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50085-2-1/A1 (2011-10)
Cable trunking systems and ducting systems for electrical installations - Part 2-1: Cable trunking systems and cable ducting systems intended for mounting on walls and ceilings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50085-2-1/A1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50085-2-2 (2008-11)
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations - Part 2-2: Particular requirements for cable trunking systems and cable ducting systems intended for mounting underfloor, flushfloor, or onfloor
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50085-2-2
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50085-2-3 (2010-03)
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations - Part 2-3: Particular requirements for slotted cable trunking systems intended for installation in cabinets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50085-2-3
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50085-2-4 (2009-06)
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations - Part 2-4: Particular requirements for service poles and service posts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50085-2-4
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
29.080.20. ống lót
29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1 (2011-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-2 (2007-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-2
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-3 (2007-09)
Information technology - Generic cabling systems - Part 3: Industrial premises
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-3
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-4 (2007-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 4: Homes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-4
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-5 (2007-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 5: Data centres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-5
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50174-1 (2009-05)
Information technology - Cabling installation - Part 1: Installation specification and quality assurance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50174-1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50310 (2010-10)
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50310
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60332-1-2 (2004-11)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for 1 kW pre-mixed flame (IEC 60332-1-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60332-1-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1-2 (2007-07)
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Electromagnetic compatibility - Requirements and tests (IEC 60601-1-2:2007, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1-2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1/A1 (2002-07)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A1 (IEC 60825-1:1993/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1/A1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1/A2 (2001-03)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A2 (IEC 60825-1:1993/A2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1/A2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1/A2/AC (2004-04)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A2 (IEC 60825-1:1993/A2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1/A2/AC
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-2 (2004-10)
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS) (IEC 60825-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-2/A1 (2007-02)
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS) (IEC 60825-2:2004/A1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-2/A1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-2/A2 (2010-10)
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS) (IEC 60825-2:2004/A2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-2/A2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-4 (2006-10)
Safety of laser products - Part 4: Laser guards (IEC 60825-4:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-4
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-4/A1 (2008-10)
Safety of laser products - Part 4: Laser guards (IEC 60825-4:2006/A1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-4/A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-4/A2 (2011-05)
Safety of laser products - Part 4: Laser guards (IEC 60825-4:2006/A2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-4/A2
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-12 (2004-04)
Safety of laser products - Part 12: Safety of free space optical communication systems used for transmission of information (IEC 60825-12:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-12
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61386-1 (2008-08)
Conduit systems for cable management - Part 1: General requirements (IEC 61386-1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61386-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 124 (1994-06) * EN 50346 (2002-12) * EN 50411-2-2 (2012-01) * EN 50411-2-3 (2012-01) * EN 50411-2-4 (2012-02) * EN 50411-2-5 (2009-05) * EN 50411-2-9 (2010-02) * EN 60079-0 (2012-08) * EN 60079-14 (2008-10) * EN 60079-17 (2007-09) * EN 60794-1-2 (2003-11) * EN 60794-3 (2002-03) * EN 60794-3-10 (2009-04) * EN 60794-3-11 (2010-07) * EN 60794-3-12 (2013-06) * EN 60794-3-20 (2009-04) * EN 60794-3-21 (2006-05) * EN 60794-3-30 (2008-11) * EN 60794-3-40 (2008-12) * EN 60794-3-50 (2008-12) * EN 60794-3-60 (2008-12) * EN 60794-4-20 (2012-12) * EN 60794-5-10 (2014-04) * EN 60794-5-20 (2014-05) * EN 60825-1 (2007-10) * EN 60950-1 (2006-04) * EN 60950-1/AC (2011-10) * EN 60950-1/A1 (2010-03) * EN 60950-1/A2 (2013-08) * EN 60950-1/A11 (2009-03) * EN 60950-1/A12 (2011-02) * EN 60950-21 (2003-04) * EN 60950-22 (2006-04) * EN 60950-22/AC (2008-10) * EN 60950-22/A11 (2008-09) * EN 60950-22/A11/AC (2009-10) * EN 60950-23 (2006-04) * EN 60950-23/AC (2008-10) * EN 61643-11 (2012-10) * EN 61969-1 (2012-02) * EN 61969-2 (2012-02) * HD 60364-4-41 (2007-01) * HD 60364-4-42 (2011-03) * HD 60364-4-444 (2010-05) * HD 60364-7-702 (2010-09) * ITU-T K.68 (2008-04)
Thay thế cho
EN 50174-3 (2003-11)
Information technology - Cabling installation - Part 3: Installation planning and practices outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50174-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50174-3 (2013-05)
Information technology - Cabling installation - Part 3: Installation planning and practices outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50174-3
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50174-3 (2013-10)
Information technology - Cabling installation - Part 3: Installation planning and practices outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50174-3
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50174-3 (2003-11)
Information technology - Cabling installation - Part 3: Installation planning and practices outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50174-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50174-3 (2013-05)
Information technology - Cabling installation - Part 3: Installation planning and practices outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50174-3
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50174-3 (2012-03)
Information technology - Cabling installation - Part 3: Installation planning and practices outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50174-3
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50174-3 (2003-02)
Information technology - Cabling installation - Part 3: Installation planning and practices outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50174-3
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50174-3 (2002-03)
Information technology - Cabling installation - Part 3: Installation planning and practices outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50174-3
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analogue * Cabling * Communication cables * Communication systems (buildings) * Connection engineering * Connection technology * Consistency (mechanical property) * Copper cable * Definitions * Design * Digital * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * EMC * Information technology * Installations * Long range communications * Maintenance * Open air * Operation * Optical waveguides * Outside cables * Planning * Protection against electric shocks * Repair * Safety * Service installations in buildings * Specification (approval) * Telecommunications * Testing * Long distance traffic
Mục phân loại
Số trang