Loading data. Please wait
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations - Part 1: General requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 2005-08-00
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications (ISO 2768-1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22768-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 4/sheet 1: 1 kW nominal pre-mixed test flame and guidance (IEC 60695-2-4/1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-4/1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products (IEC 60695-2-11:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification (IEC 61032:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61032 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations - Part 1: General requirements; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50085-1/A1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50085-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50085-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations - Part 1: General requirements; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50085-1/prA2 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50085-1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations - Part 1: General requirements; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50085-1/A1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50085-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50085-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50085-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50085-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations - Part 1: General requirements; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50085-1/prA2 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking and ducting systems for electrical installations; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50085-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |