Loading data. Please wait
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations; part 1: general requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-10-00
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conductors of insulated cables; guide to the dimensional limits of circular conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 383 S2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 1: glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking and ducting systems for electrical installations; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50085-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50085-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50085-1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50085-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50085-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50085-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking and ducting systems for electrical installations; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50085-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |