Loading data. Please wait

DIN 18322

German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground cable laying work

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2010-04-00

Liên hệ
The document specifies the general technical conditions of contract which have to be fulfilled in Underground cable laying work with regard to materials, execution of work, associated and special tasks and the settlement of accounts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18322
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground cable laying work
Ngày phát hành
2010-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4123 (2000-09)
Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4123
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18303 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Timbering to trenchwork
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18303
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18315 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Surfacings without binder
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18315
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18316 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Surfacings with hydraulic binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18317 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Asphalt surfacings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18317
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18318 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Dry jointed sett and slab pavements, and surrounds
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18318
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18319 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Trenchless pipelaying
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18319
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18382 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Electrical supply systems rated for voltages up to 36 kV
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18382
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18920 (2002-08)
Vegetation technology in landscaping - Protection of trees, plantations and vegetation areas during construction work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18920
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp
91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54841-3 (2000-07)
Plastic warning devices for buried cables and pipelines - Part 3: Detectable table
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54841-3
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12613 (2009-09)
Plastics warning devices for underground cables and pipelines with visual characteristics; German version EN 12613:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12613
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50164-1*VDE 0185-201 (2009-03)
Lightning Protection Components (LPC) - Part 1: Requirements for connection components; German version EN 50164-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50164-1*VDE 0185-201
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50164-2*VDE 0185-202 (2009-03)
Lightning Protection Components (LPC) - Part 2: Requirements for conductors and earth electrodes; German version EN 50164-2:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50164-2*VDE 0185-202
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50164-3*VDE 0185-203 (2009-09)
Lightning Protection Components (LPC) - Part 3: Requirements for isolating spark gaps; German version EN 50164-3:2006 + A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50164-3*VDE 0185-203
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50164-4*VDE 0185-204 (2009-03)
Lightning Protection Components (LPC) - Part 4: Requirements for conductor fasteners; German version EN 50164-4:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50164-4*VDE 0185-204
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50164-5*VDE 0185-205 (2009-09)
Lightning Protection Components (LPC) - Part 5: Requirements for earth electrode inspection housings and earth electrode seals; German version EN 50164-5:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50164-5*VDE 0185-205
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50164-6*VDE 0185-206 (2009-09)
Lightning Protection Components (LPC) - Part 6: Requirements for lightning strike counters; German version EN 50164-6:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50164-6*VDE 0185-206
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50164-7*VDE 0185-207 (2009-03)
Lightning Protection Components (LPC) - Part 7: Requirements for earthing enhancing compounds; German version EN 50164-7:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50164-7*VDE 0185-207
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61230*VDE 0683-100 (2009-07)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:2008); German version EN 61230:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61230*VDE 0683-100
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0276-622*VDE 0276-622 (2006-05)
Power cables - Part 622: Power cables having rated voltages from 3,6/6 (7,2) kV up to and including 20,8/36 (42) kV with special fire performance for use in power stations; German version HD 622 S1:1996 + A1:2000 + A2:2005, Part 1 and Part 4D
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0276-622*VDE 0276-622
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1960 (2010-04) * DIN 1961 (2010-04) * DIN 8061 (2009-10) * DIN 8062 (2009-10) * DIN 8074 (1999-08) * DIN 8075 (1999-08) * DIN 16873 (1997-12) * DIN 18299 (2010-04) * DIN 43629-2 (1978-08) * DIN 54841-5 (2000-11) * DIN VDE 0276-603 (2010-03) * DIN VDE 0276-604 (2008-02) * DIN VDE 0276-605 (2009-07) * DIN VDE 0276-620 (2009-05) * DIN VDE 0276-621 (1997-05) * DIN VDE 0276-626 (1997-01) * DIN VDE 0276-626/A1 (1998-07) * DIN VDE 0276-627 (2006-09) * DIN VDE 0276-632 (1999-05) * DIN VDE 0276-633 (1999-05) * DIN VDE 0276-634 (1999-05) * DIN VDE 0276-635 (1999-05) * DIN VDE 0276-1000 (1995-06) * DIN VDE 0298-3 (2006-06) * DIN VDE 0298-4 (2003-08) * DIN VDE 0298-300 (2009-09) * VDI 2700 Reihe
Thay thế cho
DIN 18322 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Cable laying works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18322
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18322 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground cable laying work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18322
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18322 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground cable laying work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18322
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18322 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground cable laying work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18322
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18322 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground cable laying work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18322
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18322 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Cable laying works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18322
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Building contracts * Building works * Cable laying * Cables * Civil engineering * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Electric conduits * Performance * Performance specification * Specification (approval) * Terms of contract * Trunking * Wiring
Số trang
20