Loading data. Please wait
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Cable laying works
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2006-10-00
Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4123 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Earthworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV); Timbering to trenchwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18303 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Construction works for traffic lines - top layers without binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18315 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Construction works for traffic lines - top layers with hydraulic binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Construction works for traffic lines - top layers of asphalt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18317 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Construction works for traffic lines - Stone and tile pavements without binders, kerbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18318 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Pipe drilling works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18319 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Low-voltage installation and medium-voltage installation with nominal voltages up to including 36 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18382 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vegetation technology in landscaping - Protection of trees, plantations and vegetation areas during construction work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18920 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastic warning devices for buried cables and pipelines - Part 3: Detectable table | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54841-3 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics warning devices with visual characteristics for underground cables and pipelines; German version EN 12613:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12613 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:1993, modified); German version EN 61230:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61230*VDE 0683-100 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting; Amendment A11; German version EN 61230:1995/A11:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61230/A11*VDE 0683-100/A11 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables - Part 622: Power cables having rated voltages from 3,6/6 (7,2) kV up to and including 20,8/36 (42) kV with special fire performance for use in power stations; German version HD 622 S1:1996 + A1:2000 + A2:2005, Part 1 and Part 4D | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0276-622*VDE 0276-622 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground cable laying work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18322 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground cable laying work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18322 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground cable laying work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18322 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground cable laying work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18322 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Cable laying works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18322 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |