Loading data. Please wait
Cranes; steel structures; principles of design and construction
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1984-11-00
Symbols of rivets, screws and hole diameter in steel structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 407-1 |
Ngày phát hành | 1959-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-1 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Statics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-2 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Concrete Construction, Composite Steel Construction and Steel Girders in Concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-4 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal Cutting; Definitions and Terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2310-1 |
Ngày phát hành | 1975-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes; steel structures; verification and analyses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15018-1 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Works for Protection against Corrosion of Steel and Aluminium Structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18364 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures; Fabrication, verification of suitability for welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-7 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes; Steel Structures Principles of Construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15018-2 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - General Design - Part 3-1: Limit States and proof competence of steel structure; German version EN 13001-3-1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13001-3-1 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - General design - Part 3-1: Limit states and proof competence of steel structure; German version EN 13001-3-1:2012+A1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13001-3-1 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation bases for steel structures of cranes and crane tracks - Principles for structural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 120-2 |
Ngày phát hành | 1936-11-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes; steel structures; principles of design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15018-2 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes; Steel Structures Principles of Construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15018-2 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - General Design - Part 3-1: Limit States and proof competence of steel structure; German version EN 13001-3-1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13001-3-1 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |