Loading data. Please wait
Cranes; steel structures; verification and analyses
Số trang: 38
Ngày phát hành: 1984-11-00
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-1 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Statics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-2 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Concrete Construction, Composite Steel Construction and Steel Girders in Concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-4 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal Cutting; Definitions and Terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2310-1 |
Ngày phát hành | 1975-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Craneways; Steel structures; Principles for calculation, design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4132 |
Ngày phát hành | 1981-02-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes; Vocabulary, classification according to type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15001-1 |
Ngày phát hành | 1973-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lifting Appliances; Load Suspending Devices, Loads and Forces; Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15003 |
Ngày phát hành | 1970-02-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes; Stability for All Cranes Except Non-rail Mounted Mobile Cranes and Except Floating Cranes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15019-1 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes; Stability for Non Rail-mounted Mobile Cranes; Test Loading and Calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15019-2 |
Ngày phát hành | 1979-06-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures; Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-1 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes; Principles for Steel Structures; Stress Analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15018-1 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - General Design - Part 3-1: Limit States and proof competence of steel structure; German version EN 13001-3-1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13001-3-1 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - General design - Part 3-1: Limit states and proof competence of steel structure; German version EN 13001-3-1:2012+A1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13001-3-1 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation bases for steel structures of cranes and crane tracks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 120-1 |
Ngày phát hành | 1936-11-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes; steel structures; verification and analyses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15018-1 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes; Principles for Steel Structures; Stress Analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15018-1 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - General Design - Part 3-1: Limit States and proof competence of steel structure; German version EN 13001-3-1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13001-3-1 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |