Loading data. Please wait

DIN 15018-1

Cranes; steel structures; verification and analyses

Số trang: 38
Ngày phát hành: 1984-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 15018-1
Tên tiêu chuẩn
Cranes; steel structures; verification and analyses
Ngày phát hành
1984-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 4301-4 (1989-09), MOD * ISO/DIS 4301-4 (1986-11), MOD * ISO 4301-5 (1991-09), MOD * ISO/DIS 4301-5 (1986-11), MOD * ISO 8686-1 (1989-11), MOD * ISO/DIS 8686-1 (1986-07), MOD * ISO 8686-3 (1998-11), MOD * ISO/DIS 8686-3 (1992-12), MOD * ISO/FDIS 8686-3 (1998-07), MOD * ISO 8686-5 (1992-08), MOD * ISO/DIS 8686-5 (1991-05), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1080-1 (1976-06)
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1080-1
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1080-2 (1980-03)
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Statics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1080-2
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1080-4 (1980-03)
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Concrete Construction, Composite Steel Construction and Steel Girders in Concrete
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1080-4
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2310-1 (1975-02)
Thermal Cutting; Definitions and Terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2310-1
Ngày phát hành 1975-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4132 (1981-02)
Craneways; Steel structures; Principles for calculation, design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4132
Ngày phát hành 1981-02-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 15001-1 (1973-11)
Cranes; Vocabulary, classification according to type
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 15001-1
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 15003 (1970-02)
Lifting Appliances; Load Suspending Devices, Loads and Forces; Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 15003
Ngày phát hành 1970-02-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 15019-1 (1979-09)
Cranes; Stability for All Cranes Except Non-rail Mounted Mobile Cranes and Except Floating Cranes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 15019-1
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 15019-2 (1979-06)
Cranes; Stability for Non Rail-mounted Mobile Cranes; Test Loading and Calculation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 15019-2
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-1 (1981-03)
Steel structures; Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-1
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 267-3 (1983-08) * DIN 1055-4 (1977-05) * DIN 1055-5 (1975-06) * DIN 1626-1 (1965-01) * DIN 1626-2 (1965-01) * DIN 1626-3 (1965-01) * DIN 1626-4 (1965-01) * DIN 1629-1 (1961-01) * DIN 1629-3 (1961-01) * DIN 2310-3 (1984-08) * DIN 4114-1 (1952-07) * DIN 4114-2 (1953-02) * DIN 4115 (1950-08) * DIN 6914 (1979-03) * DIN 6915 (1979-03) * DIN 6916 (1979-03) * DIN 6917 (1979-03) * DIN 6918 (1979-03) * DIN 8563-3 (1979-01) * DIN 15018-2 (1984-11) * DIN 17100 (1980-01) * DIN 17111 (1980-09) * DASt 010 (1976-06)
Thay thế cho
DIN 15018-1 (1974-04)
Cranes; Principles for Steel Structures; Stress Analysis
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 15018-1
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 120 Beiblatt (1944-11)
Thay thế bằng
DIN EN 13001-3-1 (2012-09)
Cranes - General Design - Part 3-1: Limit States and proof competence of steel structure; German version EN 13001-3-1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13001-3-1
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13001-3-1 (2013-12)
Cranes - General design - Part 3-1: Limit states and proof competence of steel structure; German version EN 13001-3-1:2012+A1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13001-3-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 120-1 (1936-11)
Calculation bases for steel structures of cranes and crane tracks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 120-1
Ngày phát hành 1936-11-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 15018-1 (1984-11)
Cranes; steel structures; verification and analyses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 15018-1
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 15018-1 (1974-04)
Cranes; Principles for Steel Structures; Stress Analysis
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 15018-1
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13001-3-1 (2012-09)
Cranes - General Design - Part 3-1: Limit States and proof competence of steel structure; German version EN 13001-3-1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13001-3-1
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Amplitude * Anchoring wires * Back-up lines * Bulk materials * Bunkers * Catwalks * Centrifugal force * Conveyors * Crabs * Crane runways * Cranes * Definitions * Fasteners * Graphic symbols * Inertia force * Jacks * Lifting devices * Lifting load * Load cases * Load measurement * Loading * Materials * Mathematical calculations * Platforms * Power transmission systems * Principles * Proof loading * Quality features * Railings * Rated strength (of wires) * Ropes * Service strength * Snow loading * Specification (approval) * Stability * Stairs * Steel structures * Steels * Strength of materials * Stress * Welds * Wheel load * Wind loading * Voltage
Mục phân loại
Số trang
38