Loading data. Please wait
Cranes; Vocabulary, classification according to type
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1973-11-00
| Earth-moving Machinery; Hydraulic Excavators Cable-operated, Excavators; Terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 24080 |
| Ngày phát hành | 1979-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cranes; Vocabulary, classification according to type | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15001-1 |
| Ngày phát hành | 1973-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.020.20. Cần trục |
| Trạng thái | Có hiệu lực |