Loading data. Please wait
Calculation bases for steel structures of cranes and crane tracks
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1936-11-00
Cranes; Stability for All Cranes Except Non-rail Mounted Mobile Cranes and Except Floating Cranes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15019-1 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Craneways; Steel structures; Principles for calculation, design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4132 |
Ngày phát hành | 1981-02-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes; Principles for Steel Structures; Stress Analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15018-1 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - General design - Part 3-1: Limit states and proof competence of steel structure; German version EN 13001-3-1:2012+A1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13001-3-1 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 3: Design of steel structures - Part 6: Crane supporting structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-6/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 6: Crane supporting structures; German version EN 1993-6:2007 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-6 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes; Stability for All Cranes Except Non-rail Mounted Mobile Cranes and Except Floating Cranes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15019-1 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation bases for steel structures of cranes and crane tracks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 120-1 |
Ngày phát hành | 1936-11-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Craneways; Steel structures; Principles for calculation, design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4132 |
Ngày phát hành | 1981-02-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes; steel structures; verification and analyses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15018-1 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes; Principles for Steel Structures; Stress Analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15018-1 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - General Design - Part 3-1: Limit States and proof competence of steel structure; German version EN 13001-3-1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13001-3-1 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |