Loading data. Please wait
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measurers - Part 8: Insulation monitoring devices for IT systems (IEC 61557-8:2007 + Corrigendum 2007-05); German version EN 61557-8:2007
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2007-12-00
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 8: Insulation monitoring devices for IT systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-8*CEI 61557-8 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 8: Insulation monitoring devices for IT systems; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-8 Corrigendum 1*CEI 61557-8 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001 + A1:2004, modified); German version EN 61140:2002 + A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61140*VDE 0140-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 1: General requirements (IEC 61557-1:2007); German version EN 61557-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61557-1*VDE 0413-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:2005, modified); German implementation HD 60364-4-41:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment; Isolation, switching and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-53*CEI 60364-5-53 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 7-710: Requirements for special installations or locations; Medical locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-7-710*CEI 60364-7-710 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 3: Use of coating, potting or moulding for protection against pollution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-3*CEI 60664-3 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal-links - Requirements and application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60691*CEI 60691 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 1: Storage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-1*CEI 60721-3-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 2: Transportation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-2*CEI 60721-3-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities; section 3: Stationary use at weatherprotected locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-4: Control circuit devices and switching elements; Method of assessing the performance of low-energy contacts; Special tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-5-4*CEI 60947-5-4 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61140*CEI 61140 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-4: Particular requirements - Test configurations, operational conditions and performance criteria for insulation monitoring devices according to IEC 61557-8 and for equipment for insulation fault location according to IEC 61557-9 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-4*CEI 61326-2-4 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-1*CEI 61557-1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 8: Insulation monitoring devices for IT systems (IEC 61557-8:1997); German version EN 61557-8:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61557-8*VDE 0413-8 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measurers - Part 8: Insulation monitoring devices for IT systems (IEC 61557-8:2007 + Corrigendum 2007-05); German version EN 61557-8:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61557-8*VDE 0413-8 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 8: Insulation monitoring devices for IT systems (IEC 61557-8:1997); German version EN 61557-8:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61557-8*VDE 0413-8 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; appliances for testing the protecting devices in power installations; insulation meters [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-1*DIN VDE 0413-1*VDE 0413-1 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VDE Specifications for appliances for testing the protecting devices in power installations; part 2: earth leakage monitoring appliances supervising power installations by superimposition of d.c. voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-2*DIN VDE 0413-2*VDE 0413-2 |
Ngày phát hành | 1973-01-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; earth-leakage monitoring devices intended for supervision of d.c. and a.c. voltage systems with metallically connected d.c. circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-8*DIN VDE 0413-8*VDE 0413-8 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |