Loading data. Please wait
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 8: Insulation monitoring devices for IT systems (IEC 61557-8:1997); German version EN 61557-8:1997
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1998-05-00
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 8: Insulation monitoring devices for IT systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-8*CEI 61557-8 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 1: General requirements (IEC 61557-1:1997); German version EN 61557:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61557-1*VDE 0413-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 4: Protection for safety; Chapter 41: Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:1992, modified); German version HD 384.4.41 S2:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays - Part 6: Measuring relays and protection equipment (IEC 60255-6:1988, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60255-6 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays - Part 23: Contact performance (IEC 60255-23:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60255-23 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 3: classification of groups of environmental parameters and their severities; introduction (IEC 60721-3-0:1984 + A1:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-0 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 1: Storage (IEC 60721-3-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 2: Transportation (IEC 60721-3-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 3: Stationary use at weatherprotected locations (IEC 60721-3-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 1: General requirements (IEC 61557-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61557-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 5 : Insulation tests for electrical relays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-5*CEI 60255-5 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays; part 6: measuring relays and protection equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-6*CEI 60255-6 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays - Part 23: Contact performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-23*CEI 60255-23 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions: Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities. Introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-0*CEI 60721-3-0 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 1: Storage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-1*CEI 60721-3-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 2: Transportation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-2*CEI 60721-3-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities; section 3: Stationary use at weatherprotected locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock; common aspects for installation and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61140*CEI/TR 61140 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring and monitoring of protective measures - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-1*CEI 61557-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; appliances for testing the protecting devices in power installations; insulation meters [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-1*DIN VDE 0413-1*VDE 0413-1 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VDE Specifications for appliances for testing the protecting devices in power installations; part 2: earth leakage monitoring appliances supervising power installations by superimposition of d.c. voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-2*DIN VDE 0413-2*VDE 0413-2 |
Ngày phát hành | 1973-01-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; earth-leakage monitoring devices intended for supervision of d.c. and a.c. voltage systems with metallically connected d.c. circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-8*DIN VDE 0413-8*VDE 0413-8 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measurers - Part 8: Insulation monitoring devices for IT systems (IEC 61557-8:2007 + Corrigendum 2007-05); German version EN 61557-8:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61557-8*VDE 0413-8 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measurers - Part 8: Insulation monitoring devices for IT systems (IEC 61557-8:2007 + Corrigendum 2007-05); German version EN 61557-8:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61557-8*VDE 0413-8 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 8: Insulation monitoring devices for IT systems (IEC 61557-8:1997); German version EN 61557-8:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61557-8*VDE 0413-8 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; appliances for testing the protecting devices in power installations; insulation meters [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-1*DIN VDE 0413-1*VDE 0413-1 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VDE Specifications for appliances for testing the protecting devices in power installations; part 2: earth leakage monitoring appliances supervising power installations by superimposition of d.c. voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-2*DIN VDE 0413-2*VDE 0413-2 |
Ngày phát hành | 1973-01-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; earth-leakage monitoring devices intended for supervision of d.c. and a.c. voltage systems with metallically connected d.c. circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-8*DIN VDE 0413-8*VDE 0413-8 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |