Loading data. Please wait
IEC 60255-6*CEI 60255-6Electrical relays; part 6: measuring relays and protection equipment
Số trang: 37
Ngày phát hành: 1988-00-00
| Electrical relays. Part 6 : measuring relays and protection equipment. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C45-203*NF EN 60255-6 |
| Ngày phát hành | 1996-01-01 |
| Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 101 : Mathematics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-101*CEI 60050-101 |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.020. Toán học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 121 : Electromagnetism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121*CEI 60050-121 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131*CEI 60050-131 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contact performance of electrical relays. Part 0-20 : Electrical relays. Contact performance of electrical relays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-0-20*CEI 60255-0-20 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical relays. Part 5 : Insulation tests for electrical relays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-5*CEI 60255-5 |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical relays. Part 11 : Interruptions to and alternating component (ripple) in d.c. auxiliary energizing quantity of measuring relays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-11*CEI 60255-11 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-111*CEI 60050-111 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical relays. Part 6 : Measuring relays with more than one input energizing quantity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-6*CEI 60255-6 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical relays. Part 6 : Measuring relays with more than one input energizing quantity. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-6A*CEI 60255-6A |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measuring relays and protection equipment - Part 1: Common requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-1*CEI 60255-1 |
| Ngày phát hành | 2009-08-00 |
| Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measuring relays and protection equipment - Part 1: Common requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-1*CEI 60255-1 |
| Ngày phát hành | 2009-08-00 |
| Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical relays. Part 6 : Measuring relays with more than one input energizing quantity. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-6A*CEI 60255-6A |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical relays. Part 6 : Measuring relays with more than one input energizing quantity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-6*CEI 60255-6 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |