Loading data. Please wait
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 1: General requirements (IEC 61557-1:1997); German version EN 61557:1997
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1998-05-00
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring and monitoring of protective measures - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-1*CEI 61557-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 1: definitions and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1984, edition 4); german version EN 60051-1:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 1: definition and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 2: Insulation resistance (IEC 61557-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61557-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 3: Loop impedance (IEC 61557-3:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61557-3 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 4: Resistance of earth connection and equipotential bonding (IEC 61557-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61557-4 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 5: Resistance to earth (IEC 61557-5:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61557-5 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 7: Phase sequence (IEC 61557-7:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61557-7 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 8: Insulation monitoring devices for IT systems (IEC 61557-8:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61557-8 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.2 S1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 472 S1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-601*CEI 60050-601 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 603 : Chapter 603: Generation, transmission and distribution of electricity. Power system planning and management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-603*CEI 60050-603 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 1 : Definitions and general requirements common to all parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60051-1*CEI 60051-1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60359*CEI 60359 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring and monitoring of protective measures - Part 2: Insulation resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-2*CEI 61557-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 3: Loop impedance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-3*CEI 61557-3 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 4: Resistance of earth connection and equipotential bonding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-4*CEI 61557-4 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring and monitoring of protective measures - Part 5: Resistance to earth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-5*CEI 61557-5 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 6: Residual current devices (RCD) in TT and TN systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-6*CEI 61557-6 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 7: Phase sequence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-7*CEI 61557-7 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 8: Insulation monitoring devices for IT systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-8*CEI 61557-8 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; appliances for testing the protecting devices in power installations; insulation meters [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-1*DIN VDE 0413-1*VDE 0413-1 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VDE Specifications for appliances for testing the protecting devices in power installations; part 2: earth leakage monitoring appliances supervising power installations by superimposition of d.c. voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-2*DIN VDE 0413-2*VDE 0413-2 |
Ngày phát hành | 1973-01-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VDE Specification for appliances for testing the protecting devices in power installation; part 3: loop impedance measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-3*DIN VDE 0413-3*VDE 0413-3 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VDE Specification for appliances for testing the protecting devices in power installation; part 4: ohmmeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-4*DIN VDE 0413-4*VDE 0413-4 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; appliances for testing the protecting devices in power installations; earth testers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-5*DIN VDE 0413-5*VDE 0413-5 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; appliances for testing the protecting devices in power installations; earth testers according to the voltmeter-ammeter method [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-7*DIN VDE 0413-7*VDE 0413-7 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; earth-leakage monitoring devices intended for supervision of d.c. and a.c. voltage systems with metallically connected d.c. circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-8*DIN VDE 0413-8*VDE 0413-8 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; appliances for testing the protecting devices in power installations; phase sequence indicator [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-9*DIN VDE 0413-9*VDE 0413-9 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; appliances for testing the protecting devices in power installations; measuring instruments for testing the efficancy of fault-current and fault-voltage operated protective devices in TN and TT systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0413-6*VDE 0413-6 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 1: General requirements (IEC 61557-1:2007); German version EN 61557-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61557-1*VDE 0413-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 1: General requirements (IEC 61557-1:2007); German version EN 61557-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61557-1*VDE 0413-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 1: General requirements (IEC 61557-1:1997); German version EN 61557:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61557-1*VDE 0413-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; appliances for testing the protecting devices in power installations; insulation meters [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-1*DIN VDE 0413-1*VDE 0413-1 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VDE Specifications for appliances for testing the protecting devices in power installations; part 2: earth leakage monitoring appliances supervising power installations by superimposition of d.c. voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-2*DIN VDE 0413-2*VDE 0413-2 |
Ngày phát hành | 1973-01-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VDE Specification for appliances for testing the protecting devices in power installation; part 3: loop impedance measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-3*DIN VDE 0413-3*VDE 0413-3 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VDE Specification for appliances for testing the protecting devices in power installation; part 4: ohmmeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-4*DIN VDE 0413-4*VDE 0413-4 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; appliances for testing the protecting devices in power installations; earth testers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-5*DIN VDE 0413-5*VDE 0413-5 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VDE Specification for appliances for testing the protecting devices in power installation; part 6: measuring instruments for testing fault current protection circuit and fault voltage protection circuit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-6*DIN VDE 0413-6*VDE 0413-6 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; appliances for testing the protecting devices in power installations; earth testers according to the voltmeter-ammeter method [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-7*DIN VDE 0413-7*VDE 0413-7 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; earth-leakage monitoring devices intended for supervision of d.c. and a.c. voltage systems with metallically connected d.c. circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-8*DIN VDE 0413-8*VDE 0413-8 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; appliances for testing the protecting devices in power installations; phase sequence indicator [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-9*DIN VDE 0413-9*VDE 0413-9 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; appliances for testing the protecting devices in power installations; measuring instruments for testing the efficancy of fault-current and fault-voltage operated protective devices in TN and TT systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0413-6*VDE 0413-6 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |