Loading data. Please wait
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 1: General requirements (IEC 61557-1:2007); German version EN 61557-1:2007
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2007-12-00
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-1*CEI 61557-1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC standard voltages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60038 Edition 6.2*CEI 60038 Edition 6.2 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-300*CEI 60050-300 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-601*CEI 60050-601 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60359*CEI 60359 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-1*CEI 60364-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 6: Verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-6*CEI 60364-6 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529 Edition 2.1*CEI 60529 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use, control and laboratory use - EMC requirements - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-1*CEI 61326-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-2: Particular requirements - Test configurations, operational conditions and performance criteria for portable test, measuring and monitoring equipment used in low-voltage distribution systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-2*CEI 61326-2-2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-4: Particular requirements - Test configurations, operational conditions and performance criteria for insulation monitoring devices according to IEC 61557-8 and for equipment for insulation fault location according to IEC 61557-9 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-4*CEI 61326-2-4 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 2: Insulation resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-2*CEI 61557-2 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.080.01. Cách điện nói chung 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 3: Loop impedance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-3*CEI 61557-3 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 4: Resistance of earth connection and equipotential bonding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-4*CEI 61557-4 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 5: Resistance to earth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-5*CEI 61557-5 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 6: Effectiveness residual current devices (RCD) in TT, TN and IT systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-6*CEI 61557-6 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 7: Phase sequence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-7*CEI 61557-7 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 8: Insulation monitoring devices for IT systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-8*CEI 61557-8 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 9: Equipment for insulation fault location in IT systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-9*CEI 61557-9 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 10: Combined measuring equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-10*CEI 61557-10 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 1: General requirements (IEC 61557-1:1997); German version EN 61557:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61557-1*VDE 0413-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 1: General requirements (IEC 61557-1:2007); German version EN 61557-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61557-1*VDE 0413-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 1: General requirements (IEC 61557-1:1997); German version EN 61557:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61557-1*VDE 0413-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; appliances for testing the protecting devices in power installations; insulation meters [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-1*DIN VDE 0413-1*VDE 0413-1 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VDE Specifications for appliances for testing the protecting devices in power installations; part 2: earth leakage monitoring appliances supervising power installations by superimposition of d.c. voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-2*DIN VDE 0413-2*VDE 0413-2 |
Ngày phát hành | 1973-01-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VDE Specification for appliances for testing the protecting devices in power installation; part 3: loop impedance measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-3*DIN VDE 0413-3*VDE 0413-3 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VDE Specification for appliances for testing the protecting devices in power installation; part 4: ohmmeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-4*DIN VDE 0413-4*VDE 0413-4 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; appliances for testing the protecting devices in power installations; earth testers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-5*DIN VDE 0413-5*VDE 0413-5 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VDE Specification for appliances for testing the protecting devices in power installation; part 6: measuring instruments for testing fault current protection circuit and fault voltage protection circuit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-6*DIN VDE 0413-6*VDE 0413-6 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; appliances for testing the protecting devices in power installations; earth testers according to the voltmeter-ammeter method [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-7*DIN VDE 0413-7*VDE 0413-7 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; earth-leakage monitoring devices intended for supervision of d.c. and a.c. voltage systems with metallically connected d.c. circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-8*DIN VDE 0413-8*VDE 0413-8 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; appliances for testing the protecting devices in power installations; phase sequence indicator [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-9*DIN VDE 0413-9*VDE 0413-9 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; appliances for testing the protecting devices in power installations; measuring instruments for testing the efficancy of fault-current and fault-voltage operated protective devices in TN and TT systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0413-6*VDE 0413-6 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |