Loading data. Please wait

EN 250

Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing and marking

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2014-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies minimum requirements for self-contained open-circuit compressed air underwater breathing apparatus and their sub-assemblies to ensure a minimum level of safe operation of the apparatus down to a maximum depth of 50 m.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 250
Tên tiêu chuẩn
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing and marking
Ngày phát hành
2014-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 250 (2014-07), IDT * BS EN 250 (2014-04-30), IDT * NF S76-060 (2014-06-14), IDT * SN EN 250 (2014-08), IDT * OENORM EN 250 (2014-05-15), IDT * PN-EN 250 (2014-08-13), IDT * SS-EN 250 (2014-04-14), IDT * UNE-EN 250 (2014-12-10), IDT * UNI EN 250:2014 (2014-05-22), IDT * STN EN 250 (2014-10-01), IDT * CSN EN 250 (2014-10-01), IDT * DS/EN 250 (2014-05-02), IDT * NEN-EN 250:2014 en (2014-04-01), IDT * SFS-EN 250:en (2014-06-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 144-1 (2000-08)
Respiratory protective devices - Gas cylinder valves - Part 1: Thread connections for insert connector
Số hiệu tiêu chuẩn EN 144-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-1 (1999-02)
Respiratory protective devices - Threads for facepieces - Part 1: Standard thread connection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-2 (1999-02)
Respiratory protective devices - Threads for facepieces - Part 2: Centre thread connection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-3 (1999-02)
Respiratory protective devices - Threads for facepieces - Part 3: Thread connection M 45×3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-3
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12021 (2014-04) * EN ISO 12209 (2013-09) * ISO 263 (1973-04) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
EN 250 (2000-01)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 250/A1 (2006-05)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250/A1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 250 (2013-10)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 250
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 250 (2014-04)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 250 (2000-01)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 250 (1993-03)
Respiratory equipment; open-circuit self-contained compressed air diving apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 250/A1 (2006-05)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250/A1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 250 (2013-10)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 250
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 250 (2012-05)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 250
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 250 (1999-07)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 250
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 250 (1997-11)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 250
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 250 (1992-03)
Breathing apparatus; open-circuit, self-contained, compressed-air diving apparatus; safety requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 250
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 250 (1991-06)
Breathing apparatus; open-circuit, self-contained, compressed-air diving apparatus; safety requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 250
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 250 (1986-07)
Breathing apparatus; open-circuit, self-contained, compressed-air diving apparatus; safety requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 250
Ngày phát hành 1986-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 250/prA1 (2005-09)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250/prA1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Assemblies * Body harnesses * Breathing * Breathing apparatus * Bursting * Bursting pressures * Cleaning * Compressed air * Compressed air breathing apparatus * Compressed-air devices * Connections * Data of the manufacturer * Definitions * Design * Disinfection * Diving devices * Diving equipment * Equipment * Equipment safety * Fine mechanics * Finishes * Flexible pipes * Glasses * Handling * Information * Inhaled air * Inspection * Instructions for use * Knee brace * Leisure equipment * Lightweight diving outfits * Lungs * Maintenance * Marking * Materials * Nozzles * Optics * Pressure * Pressure gauges * Pressure regulators * Pressure releases * Product information * Protective clothing * Respirators * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety of products * Safety requirements * Specification (approval) * Storage * Supplied air breathing apparatus * Temperature stability * Tensile force * Testing * Threads * Tolerances (measurement) * User information * Valve for steel cylinders * Valves * Visual inspection (testing) * Water * Junctions * Bodies * Compounds * Bearings * Mouthpieces * Joints * Tractive force * Lines * Hoses
Số trang
43