Loading data. Please wait

prEN 250

Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2012-05-00

Liên hệ
This European Standard applies to self-contained open-circuit compressed air underwater breathing apparatus and their sub-assemblies. The purpose of this European Standard is to ensure a minimum level of safe operation for apparatus down to a maximum depth of 50 m. Laboratory and practical performance tests are included for the assessment of compliance with the requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 250
Tên tiêu chuẩn
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
2012-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 250 (2012-06), IDT * 12/30262164 DC (2012-07-24), IDT * PR NF S76-060, IDT * OENORM EN 250 (2012-07-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 250 (2013-10)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 250
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 250 (2014-04)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 250 (2013-10)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 250
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 250 (2012-05)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 250
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Assemblies * Bodies * Body harnesses * Breathing * Breathing apparatus * Bursting * Bursting pressures * Cleaning * Compressed air * Compressed air breathing apparatus * Compressed-air devices * Connections * Data of the manufacturer * Definitions * Disinfection * Diving devices * Diving equipment * Equipment * Equipment safety * Fine mechanics * Finishes * Flexible pipes * Glasses * Handling * Information * Inhaled air * Inspection * Instructions for use * Knee brace * Leisure equipment * Lightweight diving outfits * Lungs * Maintenance * Marking * Materials * Nozzles * Optics * Pressure * Pressure gauges * Pressure regulators * Pressure releases * Product information * Protective clothing * Respirators * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety of products * Safety requirements * Specification (approval) * Storage * Supplied air breathing apparatus * Temperature stability * Tensile force * Testing * Threads * Tolerances (measurement) * User information * Valve for steel cylinders * Valves * Visual inspection (testing) * Water * Junctions * Compounds * Bearings * Mouthpieces * Design * Joints * Tractive force * Lines * Hoses
Số trang
39