Loading data. Please wait

FprEN 250

Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing and marking

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2013-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies minimum requirements for self-contained open-circuit compressed air underwater breathing apparatus and their sub-assemblies to ensure a minimum level of safe operation of the apparatus down to a maximum depth of 50 m.
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 250
Tên tiêu chuẩn
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing and marking
Ngày phát hành
2013-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 250 (2012-05)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 250
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 250 (2014-04)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 250 (2014-04)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 250 (2013-10)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 250
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 250 (2012-05)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 250
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Assemblies * Body harnesses * Breathing * Breathing apparatus * Bursting * Bursting pressures * Cleaning * Compressed air * Compressed air breathing apparatus * Compressed-air devices * Connections * Data of the manufacturer * Definitions * Design * Disinfection * Diving devices * Diving equipment * Equipment * Equipment safety * Fine mechanics * Finishes * Flexible pipes * Glasses * Handling * Information * Inhaled air * Inspection * Instructions for use * Knee brace * Leisure equipment * Lightweight diving outfits * Lungs * Maintenance * Marking * Materials * Nozzles * Optics * Pressure * Pressure gauges * Pressure regulators * Pressure releases * Product information * Protective clothing * Respirators * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety of products * Safety requirements * Specification (approval) * Storage * Supplied air breathing apparatus * Temperature stability * Tensile force * Testing * Threads * Tolerances (measurement) * User information * Valve for steel cylinders * Valves * Visual inspection (testing) * Water * Junctions * Bodies * Compounds * Bearings * Mouthpieces * Joints * Tractive force * Lines * Hoses
Số trang
44