Loading data. Please wait

EN 250/A1

Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2006-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 250/A1
Tên tiêu chuẩn
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
2006-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 250 (2006-08), IDT * BS EN 250 (2000-04-15), NEQ * NF S76-060/A1 (2006-09-01), IDT * SN EN 250/A1 (2006-06), IDT * OENORM EN 250 (2006-08-01), IDT * PN-EN 250/A1 (2006-08-08), IDT * PN-EN 250/A1 (2007-09-17), IDT * SS-EN 250/A1 (2006-07-07), IDT * UNE-EN 250/A1 (2006-07-31), IDT * UNI EN 250:2006 (2006-11-23), IDT * CSN EN 250 (2000-11-01), IDT * DS/EN 250/A1 (2006-08-30), IDT * NEN-EN 250:2000/A1:2006 en (2006-06-01), IDT * SFS-EN 250/A1:en (2006-10-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 250 (2000-01)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 250/prA1 (2005-09)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250/prA1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 250 (2014-04)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 250 (2014-04)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 250/A1 (2006-05)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250/A1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 250/prA1 (2005-09)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250/prA1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Assemblies * Bearings * Bodies * Body harnesses * Breathing * Breathing apparatus * Bursting * Bursting pressures * Cleaning * Compressed air * Compressed air breathing apparatus * Compressed-air devices * Connections * Data of the manufacturer * Definitions * Disinfection * Diving devices * Diving equipment * Equipment * Equipment safety * Fine mechanics * Finishes * Flexible pipes * Glasses * Handling * Information * Inhaled air * Inspection * Instructions for use * Knee brace * Leisure equipment * Lightweight diving outfits * Lungs * Maintenance * Marking * Materials * Nozzles * Optics * Pressure * Pressure gauges * Pressure regulators * Pressure releases * Product information * Protective clothing * Respirators * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Storage * Supplied air breathing apparatus * Temperature stability * Tensile force * Testing * Threads * Tolerances (measurement) * User information * Valve for steel cylinders * Valves * Visual inspection (testing) * Water * Junctions * Compounds * Mouthpieces * Design * Joints * Tractive force * Lines * Hoses
Số trang
3