Loading data. Please wait

EN 250

Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2000-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 250
Tên tiêu chuẩn
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
2000-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50250:2003*SABS EN 250:2003 (2003-08-01)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50250:2003*SABS EN 250:2003
Ngày phát hành 2003-08-01
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 250 (2000-03), IDT * DIN EN 250 (2006-08), IDT * BS EN 250 (2000-04-15), IDT * NF S76-060 (2000-05-01), IDT * SN EN 250 (2000-03), IDT * OENORM EN 250 (2000-04-01), IDT * OENORM EN 250 (2006-08-01), IDT * OENORM EN 250/A1 (2005-12-01), IDT * PN-EN 250 (2003-05-21), IDT * SS-EN 250 (2000-02-18), IDT * UNE-EN 250 (2001-01-31), IDT * TS EN 250 (2004-04-08), IDT * UNI EN 250:2006 (2006-11-23), IDT * STN EN 250 (2001-09-01), IDT * CSN EN 250 (2000-11-01), IDT * DS/EN 250 (2000-07-05), IDT * NEN-EN 250:2000 en (2000-02-01), IDT * SABS EN 250:2003 (2003-08-01), IDT * SFS-EN 250:en (2001-07-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1998-12)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 144-1 (1991-05)
Respiratory protective devices; gas cylinder valves; thread connection for insert connector
Số hiệu tiêu chuẩn EN 144-1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-1 (1999-02)
Respiratory protective devices - Threads for facepieces - Part 1: Standard thread connection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-2 (1999-02)
Respiratory protective devices - Threads for facepieces - Part 2: Centre thread connection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-3 (1999-02)
Respiratory protective devices - Threads for facepieces - Part 3: Thread connection M 45×3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-3
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12021 (1998-12) * ISO 263 (1973-04) * ISO 5145 (1990-03) * ISO 12209-1 (2000-11) * ISO 12209-2 (2000-11) * ISO 12209-3 (2000-11)
Thay thế cho
EN 250 (1993-03)
Respiratory equipment; open-circuit self-contained compressed air diving apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 250 (1999-07)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 250
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 250 (2014-04)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 250 (2014-04)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 250 (2000-01)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 250 (1993-03)
Respiratory equipment; open-circuit self-contained compressed air diving apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 250 (1999-07)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 250
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 250 (1997-11)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 250
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 250 (1992-03)
Breathing apparatus; open-circuit, self-contained, compressed-air diving apparatus; safety requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 250
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 250 (1991-06)
Breathing apparatus; open-circuit, self-contained, compressed-air diving apparatus; safety requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 250
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 250 (1986-07)
Breathing apparatus; open-circuit, self-contained, compressed-air diving apparatus; safety requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 250
Ngày phát hành 1986-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Assemblies * Bearings * Bodies * Body harnesses * Breathing * Breathing apparatus * Bursting * Bursting pressures * Cleaning * Compressed air * Compressed air breathing apparatus * Compressed-air devices * Connections * Data of the manufacturer * Definitions * Disinfection * Diving devices * Diving equipment * Equipment * Equipment safety * Fine mechanics * Finishes * Flexible pipes * Glasses * Handling * Information * Inhaled air * Inspection * Instructions for use * Knee brace * Leisure equipment * Lightweight diving outfits * Lungs * Maintenance * Marking * Materials * Nozzles * Optics * Pressure * Pressure gauges * Pressure regulators * Pressure releases * Product information * Protective clothing * Respirators * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Storage * Supplied air breathing apparatus * Temperature stability * Tensile force * Testing * Threads * Tolerances (measurement) * User information * Valve for steel cylinders * Valves * Visual inspection (testing) * Water * Junctions * Compounds * Mouthpieces * Design * Joints * Tractive force * Lines * Hoses
Số trang
28