Loading data. Please wait

prEN 250

Breathing apparatus; open-circuit, self-contained, compressed-air diving apparatus; safety requirements, testing, marking

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 250
Tên tiêu chuẩn
Breathing apparatus; open-circuit, self-contained, compressed-air diving apparatus; safety requirements, testing, marking
Ngày phát hành
1991-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 58640-1 (1991-10), IDT * DIN 58640-2 (1985-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1986-08)
Respiratory protective devices; Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 144-2 (1990-07)
Respiratory protective devices; gas cylinder valves; thread connection for side connector
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 144-2
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 263 (1973-04)
ISO inch screw threads; General plan and selection for screws, bolts and nuts; Diameter range 0,06 to 6 in
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 263
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 477-1 (1990) * EN 135 (1985) * EN 144-1 (1988)
Thay thế cho
prEN 250 (1986-07)
Breathing apparatus; open-circuit, self-contained, compressed-air diving apparatus; safety requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 250
Ngày phát hành 1986-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 250 (1992-03)
Breathing apparatus; open-circuit, self-contained, compressed-air diving apparatus; safety requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 250
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 250 (2014-04)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 250 (2000-01)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 250 (1993-03)
Respiratory equipment; open-circuit self-contained compressed air diving apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 250 (1992-03)
Breathing apparatus; open-circuit, self-contained, compressed-air diving apparatus; safety requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 250
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 250 (1991-06)
Breathing apparatus; open-circuit, self-contained, compressed-air diving apparatus; safety requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 250
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 250 (1986-07)
Breathing apparatus; open-circuit, self-contained, compressed-air diving apparatus; safety requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 250
Ngày phát hành 1986-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Breathing apparatus * Compressed air * Definitions * Diving devices * Lightweight diving outfits * Marking * Pressure gauges * Pressure regulators * Respirators * Safety engineering * Specification (approval) * Testing * Compressed air breathing apparatus * Supplied air breathing apparatus
Số trang