Loading data. Please wait
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene with mineral modifiers (PP-MD) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2009-02-00
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene with mineral modifiers (PP-MD) - Part 1 : specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P16-366-1*NF EN 14758-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-05-01 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 681-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 2: Thermoplastic elastomers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 681-2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Test method for resistance to external blows by the round-the-clock method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 744 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for soil and waste discharge inside buildings - Test method for resistance to elevated temperature cycling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1055 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for buried non-pressure applications - Test methods for leaktightness of elastomeric sealing ring type joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1277 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Determination of resistance to external blows by the staircase method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1411 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics fittings - Test method for impact resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12061 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics fittings - Test method for mechanical strength or flexibility of fabricated fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12256 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 472 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Injection-moulded thermoplastics fittings - Methods for visually assessing the effects of heating (ISO 580:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 580 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics (ISO 1133:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1133 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 1: General method (ISO 1167-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1167-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 2: Preparation of pipe test pieces (ISO 1167-2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1167-2 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 3: Preparation of components (ISO 1167-3:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1167-3 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 4: Preparation of assemblies (ISO 1167-4:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1167-4 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Longitudinal reversion - Test method and parameters (ISO 2505:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2505 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Plastics components - Determination of dimensions (ISO 3162:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3126 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Determination of ring stiffness (ISO 9969:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9969 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Determination of ring flexibility (ISO 13968:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13968 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic pipes - Determination of tensile properties - Part 3: Polyolefin pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6259-3 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics fittings - Determination of ring stiffness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13967 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene with mineral modifiers (PP-MD) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14758-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - With mineral modifiers (PP-MD) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14758-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene with mineral modifiers (PP-MD) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14758-1 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene with mineral modifiers (PP-MD) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14758-1 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene with mineral modifiers (PP-MD) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14758-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene with mineral modifiers (PP-MD) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14758-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene with mineral modifiers (PP-M) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14758-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene with mineral modifiers (PP-M) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14758-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene with mineral modifiers (PP-MD) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14758-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - With mineral modifiers (PP-MD) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14758-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |